Thursday 18 April 2024
1 EUR đến CHF - chuyển đổi tiền tệ euro to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi euro to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
1 euro =
0,971 Franc Thụy Sĩ
1 EUR = 0,971 CHF
1 CHF = 1,03 EUR
euro dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,971
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 1 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1 euro (EUR) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1 EUR (euro) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ EUR to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 euro ( EUR ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 1 euro ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EUR đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 EUR = 0.97014665 CHF | - | - |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 EUR = 0.97027184 CHF | +0.00012519 CHF | +0.01290462 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 EUR = 0.97312710 CHF | +0.00285525 CHF | +0.29427363 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 EUR = 0.97549460 CHF | +0.00236750 CHF | +0.24328835 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 EUR = 0.97549460 CHF | - | - |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 EUR = 0.97330421 CHF | -0.00219039 CHF | -0.22454128 % |
April 11, 2024 | thứ năm | 1 EUR = 0.97976588 CHF | +0.00646166 CHF | +0.66388936 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | |
USD | 1 | 1.0680 | 1.2470 | 0.7262 | 0.0065 | 1.0980 |
EUR | 0.9364 | 1 | 1.1676 | 0.6799 | 0.0061 | 1.0281 |
GBP | 0.8020 | 0.8565 | 1 | 0.5823 | 0.0052 | 0.8806 |
CAD | 1.3771 | 1.4707 | 1.7172 | 1 | 0.0089 | 1.5121 |
JPY | 154.2375 | 164.7221 | 192.3281 | 112.0021 | 1 | 169.3578 |
CHF | 0.9107 | 0.9726 | 1.1356 | 0.6613 | 0.0059 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Franc Thụy Sĩ = 0,971.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.