Friday 29 March 2024
10 EUR đến CHF - chuyển đổi tiền tệ euro to Franc Thụy Sĩ
Bộ chuyển đổi euro to Franc Thụy Sĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Thụy Sĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy Sĩ hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Franc Thụy Sĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Franc Thụy Sĩ?
10 euro =
9,73 Franc Thụy Sĩ
1 EUR = 0,973 CHF
1 CHF = 1,03 EUR
euro dĩ nhiên đến Franc Thụy Sĩ = 0,973
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Franc Thụy Sĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Franc Thụy Sĩ với số lượng 10 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 euro (EUR) và Franc Thụy Sĩ (CHF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 EUR (euro) sang CHF (Franc Thụy Sĩ) ✅ EUR to CHF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Franc Thụy Sĩ (CHF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 euro ( EUR ) trong Franc Thụy Sĩ ( CHF )
So sánh giá của 10 euro ở Franc Thụy Sĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 EUR đến CHF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 10 EUR = 9.76750410 CHF | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 10 EUR = 9.80428683 CHF | +0.00367827 CHF | +0.37658266 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 10 EUR = 9.77924336 CHF | -0.00250435 CHF | -0.25543384 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 10 EUR = 9.71547267 CHF | -0.00637707 CHF | -0.65210253 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 10 EUR = 9.75492697 CHF | +0.00394543 CHF | +0.40609761 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 10 EUR = 9.75492697 CHF | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 10 EUR = 9.73998146 CHF | -0.00149455 CHF | -0.15320991 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CHF | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 1.1066 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 1.0215 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.8764 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 1.5025 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 167.6844 |
CHF | 0.9037 | 0.9789 | 1.1411 | 0.6656 | 0.0060 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Franc Thụy Sĩ (CHF)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to CHF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Franc Thụy Sĩ = 0,973.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.