Monday 24 March 2025
EUR đến CUP - chuyển đổi tiền tệ euro to Peso Cuba
Bộ chuyển đổi euro to Peso Cuba của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.03.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Cuba loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Cuba hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Peso Cuba máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Peso Cuba?
1 euro =
28,77 Peso Cuba
1 EUR = 28,77 CUP
1 CUP = 0,0348 EUR
Chuyển đổi EUR trong Peso Cuba
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Peso Cuba với số lượng 1 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi euro (EUR) và Peso Cuba (CUP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi EUR (euro) sang CUP (Peso Cuba) ✅ EUR to CUP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Peso Cuba (CUP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 euro ( EUR ) trong Peso Cuba ( CUP )
So sánh giá của 1 euro ở Peso Cuba trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EUR đến CUP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 21, 2025 | Thứ sáu | 1 EUR = 28.76869965 CUP | - | - |
März 18, 2025 | Thứ ba | 1 EUR = 28.927447 CUP | +0.158747 CUP | +0.551806 % |
März 16, 2025 | chủ nhật | 1 EUR = 28.94439781 CUP | +0.01695081 CUP | +0.05859768 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | CUP | |
USD | 1 | 1.0845 | 1.2951 | 0.6992 | 0.0067 | 0.0377 |
EUR | 0.9221 | 1 | 1.1941 | 0.6447 | 0.0062 | 0.0348 |
GBP | 0.7722 | 0.8374 | 1 | 0.5399 | 0.0052 | 0.0291 |
CAD | 1.4303 | 1.5512 | 1.8523 | 1 | 0.0096 | 0.0540 |
JPY | 148.6065 | 161.1671 | 192.4556 | 103.8985 | 1 | 5.6078 |
CUP | 26.5000 | 28.7398 | 34.3193 | 18.5275 | 0.1783 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

























Các quốc gia thanh toán với Peso Cuba (CUP)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to CUP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Peso Cuba = 28,77.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.