Friday 26 April 2024

0.00001232 EUR đến JPY - chuyển đổi tiền tệ euro to Yen Nhật

Bộ chuyển đổi euro to Yen Nhật của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 26.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Yen Nhật loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yen Nhật hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Yen Nhật máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Yen Nhật?

Amount
From
To

0.00001232 euro =

0,00206 Yen Nhật

1 EUR = 166,98 JPY

1 JPY = 0,00599 EUR

euro đến Yen Nhật conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:05:13 GMT+2 25 tháng 4, 2024

euro dĩ nhiên đến Yen Nhật = 166,98

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Yen Nhật

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Yen Nhật với số lượng 0.00001232 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 0.00001232 euro (EUR) và Yen Nhật (JPY) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 0.00001232 EUR (euro) sang JPY (Yen Nhật) ✅ EUR to JPY Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Yen Nhật (JPY) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 0.00001232 euro ( EUR ) trong Yen Nhật ( JPY )

So sánh giá của 0.00001232 euro ở Yen Nhật trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 0.00001232 EUR đến JPY Thay đổi Thay đổi %
April 25, 2024 thứ năm 0.00001232 EUR = 0.00205470 JPY - -
April 24, 2024 Thứ Tư 0.00001232 EUR = 0.00204007 JPY -1.18752238 JPY -0.71203842 %
April 23, 2024 Thứ ba 0.00001232 EUR = 0.00203569 JPY -0.35569635 JPY -0.21480502 %
April 22, 2024 Thứ hai 0.00001232 EUR = 0.00202832 JPY -0.59847908 JPY -0.36219954 %
April 21, 2024 chủ nhật 0.00001232 EUR = 0.00203200 JPY +0.29869663 JPY +0.18142834 %
April 20, 2024 Thứ bảy 0.00001232 EUR = 0.00203200 JPY - -
April 19, 2024 Thứ sáu 0.00001232 EUR = 0.00202865 JPY -0.27158711 JPY -0.16466326 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPY
USD11.07211.24930.73030.0064
EUR0.932811.16530.68120.0060
GBP0.80050.858110.58460.0051
CAD1.36931.46791.710610.0088
JPY155.5945166.8055194.3814113.63401

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to JPY máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho JPY là ¥. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào April 26, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Yen Nhật = 166,98.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.