Friday 29 March 2024

10 EUR đến NZD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đô la New Zealand

Bộ chuyển đổi euro to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?

Amount
From
To

10 euro =

18,05 Đô la New Zealand

1 EUR = 1,81 NZD

1 NZD = 0,554 EUR

euro đến Đô la New Zealand conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 20:05:18 GMT+1 28 tháng 3, 2024

euro dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 1,81

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Đô la New Zealand

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 10 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 euro (EUR) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 EUR (euro) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ EUR to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 euro ( EUR ) trong Đô la New Zealand ( NZD )

So sánh giá của 10 euro ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 EUR đến NZD Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 10 EUR = 18.08380396 NZD - -
März 27, 2024 Thứ Tư 10 EUR = 18.04145566 NZD -0.00423483 NZD -0.23417809 %
März 26, 2024 Thứ ba 10 EUR = 18.01256557 NZD -0.00288901 NZD -0.16013171 %
März 25, 2024 Thứ hai 10 EUR = 18.01620017 NZD +0.00036346 NZD +0.02017814 %
März 24, 2024 chủ nhật 10 EUR = 18.11810832 NZD +0.01019082 NZD +0.56564734 %
März 23, 2024 Thứ bảy 10 EUR = 18.11810832 NZD - -
März 22, 2024 Thứ sáu 10 EUR = 18.01120297 NZD -0.01069054 NZD -0.59004701 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNZD
USD11.08281.26270.73650.00660.6003
EUR0.923511.16620.68020.00610.5544
GBP0.79200.857510.58330.00520.4754
CAD1.35771.47011.714410.00900.8150
JPY151.5305164.0766191.3385111.6066190.9626
NZD1.66591.80382.10351.22700.01101

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to NZD máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho NZD là $. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Đô la New Zealand = 1,81.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.