Wednesday 24 April 2024

100 EUR đến NZD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đô la New Zealand

Bộ chuyển đổi euro to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?

Amount
From
To

100 euro =

180,46 Đô la New Zealand

1 EUR = 1,80 NZD

1 NZD = 0,554 EUR

euro đến Đô la New Zealand conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 21:55:12 GMT+2 23 tháng 4, 2024

euro dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 1,80

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Đô la New Zealand

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 100 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 euro (EUR) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 EUR (euro) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ EUR to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 euro ( EUR ) trong Đô la New Zealand ( NZD )

So sánh giá của 100 euro ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 EUR đến NZD Thay đổi Thay đổi %
April 23, 2024 Thứ ba 100 EUR = 180.41781157 NZD - -
April 22, 2024 Thứ hai 100 EUR = 180.19414117 NZD -0.00223670 NZD -0.12397357 %
April 21, 2024 chủ nhật 100 EUR = 181.15876392 NZD +0.00964623 NZD +0.53532415 %
April 20, 2024 Thứ bảy 100 EUR = 181.15876392 NZD - -
April 19, 2024 Thứ sáu 100 EUR = 180.89136027 NZD -0.00267404 NZD -0.14760735 %
April 18, 2024 thứ năm 100 EUR = 180.11916684 NZD -0.00772193 NZD -0.42688243 %
April 17, 2024 Thứ Tư 100 EUR = 180.09386492 NZD -0.00025302 NZD -0.01404732 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYNZD
USD11.07031.24560.73180.00650.5942
EUR0.934411.16390.68380.00600.5552
GBP0.80280.859210.58750.00520.4770
CAD1.36651.46251.702110.00880.8119
JPY154.8510165.7304192.8860113.3236192.0103
NZD1.68301.80122.09641.23160.01091

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to NZD máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho NZD là $. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Đô la New Zealand = 1,80.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.