Thursday 25 April 2024
EUR đến RON - chuyển đổi tiền tệ euro to Leu Rumani
Bộ chuyển đổi euro to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Leu Rumani?
1 euro =
4,98 Leu Rumani
1 EUR = 4,98 RON
1 RON = 0,201 EUR
euro dĩ nhiên đến Leu Rumani = 4,98
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Leu Rumani
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 1 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi euro (EUR) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi EUR (euro) sang RON (Leu Rumani) ✅ EUR to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 euro ( EUR ) trong Leu Rumani ( RON )
So sánh giá của 1 euro ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 EUR đến RON | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 EUR = 4.97678331 RON | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 EUR = 4.97532240 RON | -0.00146090 RON | -0.02935440 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 EUR = 4.97596608 RON | +0.00064368 RON | +0.01293751 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 EUR = 4.98067498 RON | +0.00470890 RON | +0.09463282 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 EUR = 4.98067498 RON | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 EUR = 4.97564422 RON | -0.00503076 RON | -0.10100558 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 EUR = 4.97507487 RON | -0.00056935 RON | -0.01144267 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | RON | |
USD | 1 | 1.0686 | 1.2462 | 0.7287 | 0.0064 | 0.2150 |
EUR | 0.9358 | 1 | 1.1662 | 0.6819 | 0.0060 | 0.2012 |
GBP | 0.8024 | 0.8575 | 1 | 0.5848 | 0.0052 | 0.1725 |
CAD | 1.3722 | 1.4664 | 1.7101 | 1 | 0.0088 | 0.2950 |
JPY | 155.2340 | 165.8855 | 193.4522 | 113.1249 | 1 | 33.3736 |
RON | 4.6514 | 4.9706 | 5.7966 | 3.3897 | 0.0300 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to RON máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Leu Rumani = 4,98.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.