Friday 29 March 2024

100 EUR đến RON - chuyển đổi tiền tệ euro to Leu Rumani

Bộ chuyển đổi euro to Leu Rumani của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Leu Rumani loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Leu Rumani hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Leu Rumani máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Leu Rumani?

Amount
From
To

100 euro =

497,11 Leu Rumani

1 EUR = 4,97 RON

1 RON = 0,201 EUR

euro đến Leu Rumani conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:55:17 GMT+1 29 tháng 3, 2024

euro dĩ nhiên đến Leu Rumani = 4,97

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Leu Rumani

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Leu Rumani với số lượng 100 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 100 euro (EUR) và Leu Rumani (RON) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 100 EUR (euro) sang RON (Leu Rumani) ✅ EUR to RON Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Leu Rumani (RON) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 100 euro ( EUR ) trong Leu Rumani ( RON )

So sánh giá của 100 euro ở Leu Rumani trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 100 EUR đến RON Thay đổi Thay đổi %
März 29, 2024 Thứ sáu 100 EUR = 497.11178055 RON - -
März 28, 2024 thứ năm 100 EUR = 497.27493337 RON +0.00163153 RON +0.03282015 %
März 27, 2024 Thứ Tư 100 EUR = 496.97343180 RON -0.00301502 RON -0.06063076 %
März 26, 2024 Thứ ba 100 EUR = 497.15873781 RON +0.00185306 RON +0.03728691 %
März 25, 2024 Thứ hai 100 EUR = 497.26256955 RON +0.00103832 RON +0.02088503 %
März 24, 2024 chủ nhật 100 EUR = 499.73763774 RON +0.02475068 RON +0.49773869 %
März 23, 2024 Thứ bảy 100 EUR = 499.73763774 RON - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYRON
USD11.08281.26270.73650.00660.2180
EUR0.923511.16620.68020.00610.2013
GBP0.79200.857510.58330.00520.1726
CAD1.35771.47011.714410.00900.2959
JPY151.5305164.0766191.3385111.6066133.0283
RON4.58794.96785.79323.37910.03031

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Leu Rumani (RON)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to RON máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Leu Rumani là đơn vị tiền tệ trong romania. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho RON là lei. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Leu Rumani được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. RON chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Leu Rumani = 4,97.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.