Thursday 28 March 2024

1 EUR đến TJS - chuyển đổi tiền tệ euro to Tajikistan Somoni

Bộ chuyển đổi euro to Tajikistan Somoni của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Tajikistan Somoni loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Tajikistan Somoni máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Tajikistan Somoni?

Amount
From
To

1 euro =

11,84 Tajikistan Somoni

1 EUR = 11,84 TJS

1 TJS = 0,0844 EUR

euro đến Tajikistan Somoni conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 05:55:14 GMT+1 28 tháng 3, 2024

euro dĩ nhiên đến Tajikistan Somoni = 11,84

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Tajikistan Somoni

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Tajikistan Somoni với số lượng 1 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 euro (EUR) và Tajikistan Somoni (TJS) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 EUR (euro) sang TJS (Tajikistan Somoni) ✅ EUR to TJS Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Tajikistan Somoni (TJS) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 euro ( EUR ) trong Tajikistan Somoni ( TJS )

So sánh giá của 1 euro ở Tajikistan Somoni trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 EUR đến TJS Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 EUR = 11.84371040 TJS - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 EUR = 11.88735542 TJS +0.04364502 TJS +0.36850802 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 EUR = 11.83459964 TJS -0.05275578 TJS -0.44379749 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 EUR = 11.84413123 TJS +0.00953160 TJS +0.08054009 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 EUR = 11.84792010 TJS +0.00378886 TJS +0.03198938 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 EUR = 11.89499102 TJS +0.04707092 TJS +0.39729270 %
März 22, 2024 Thứ sáu 1 EUR = 11.87267741 TJS -0.02231361 TJS -0.18758830 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYTJS
USD11.08281.26270.73650.00660.0913
EUR0.923511.16620.68020.00610.0843
GBP0.79200.857510.58330.00520.0723
CAD1.35771.47011.714410.00900.1240
JPY151.5305164.0766191.3385111.6066113.8350
TJS10.952711.859513.83008.06700.07231

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Tajikistan Somoni (TJS)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to TJS máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Tajikistan Somoni là đơn vị tiền tệ trong Tajikistan. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho TJS là . Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Tajikistan Somoni được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. TJS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Tajikistan Somoni = 11,84.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.