Friday 19 April 2024

250 EUR đến USD - chuyển đổi tiền tệ euro to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi euro to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

250 euro =

266,17 Đô la Mĩ

1 EUR = 1,06 USD

1 USD = 0,939 EUR

euro đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 21:35:10 GMT+2 18 tháng 4, 2024

euro dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 1,06

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 250 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 250 euro (EUR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 250 EUR (euro) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ EUR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 250 euro ( EUR ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 250 euro ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 250 EUR đến USD Thay đổi Thay đổi %
April 18, 2024 thứ năm 250 EUR = 266.81323607 USD - -
April 17, 2024 Thứ Tư 250 EUR = 265.86354607 USD -0.00379876 USD -0.35593812 %
April 16, 2024 Thứ ba 250 EUR = 265.85845696 USD -0.00002036 USD -0.00191418 %
April 15, 2024 Thứ hai 250 EUR = 266.53872808 USD +0.00272108 USD +0.25587718 %
April 14, 2024 chủ nhật 250 EUR = 266.76625940 USD +0.00091013 USD +0.08536520 %
April 13, 2024 Thứ bảy 250 EUR = 266.76625940 USD - -
April 12, 2024 Thứ sáu 250 EUR = 266.28463697 USD -0.00192649 USD -0.18054098 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPY
USD11.06601.24630.72690.0065
EUR0.938111.16920.68190.0061
GBP0.80240.855310.58320.0052
CAD1.37571.46651.714510.0089
JPY154.6070164.8060192.6855112.38261

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to USD máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Đô la Mĩ = 1,06.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.