Friday 19 April 2024
5 EUR đến UYU - chuyển đổi tiền tệ euro to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi euro to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
euro to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
5 euro =
206,58 Peso Uruguay
1 EUR = 41,32 UYU
1 UYU = 0,0242 EUR
euro dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 41,32
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi EUR trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 5 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 euro (EUR) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 EUR (euro) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ EUR to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 euro ( EUR ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 5 euro ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 EUR đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 5 EUR = 206.57742522 UYU | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 5 EUR = 206.98791191 UYU | +0.08209734 UYU | +0.19870840 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 5 EUR = 206.67989418 UYU | -0.06160355 UYU | -0.14880952 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 5 EUR = 205.93928910 UYU | -0.14812102 UYU | -0.35833436 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 5 EUR = 205.43161182 UYU | -0.10153546 UYU | -0.24651793 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 5 EUR = 205.86297760 UYU | +0.08627316 UYU | +0.20998024 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 5 EUR = 206.25360944 UYU | +0.07812637 UYU | +0.18975332 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2417 | 0.7262 | 0.0065 | 0.0257 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1666 | 0.6823 | 0.0061 | 0.0242 |
GBP | 0.8053 | 0.8572 | 1 | 0.5849 | 0.0052 | 0.0207 |
CAD | 1.3770 | 1.4656 | 1.7098 | 1 | 0.0089 | 0.0354 |
JPY | 154.3096 | 164.2468 | 191.6125 | 112.0662 | 1 | 3.9711 |
UYU | 38.8585 | 41.3609 | 48.2522 | 28.2207 | 0.2518 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi euro sang tiền điện tử
Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
EUR to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá euro đến Peso Uruguay = 41,32.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.