Saturday 20 April 2024

1.5 EUR đến VND - chuyển đổi tiền tệ euro to Vietnamese Dong

Bộ chuyển đổi euro to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của euro. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc euro để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

euro to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho euro là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?

Amount
From
To

1.5 euro =

40.656,91 Vietnamese Dong

1 EUR = 27.104,60 VND

1 VND = 0,0000369 EUR

euro đến Vietnamese Dong conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 21:40:13 GMT+2 19 tháng 4, 2024

euro dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 27.104,60

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi EUR trong Vietnamese Dong

Bạn đã chọn loại tiền tệ EUR và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1.5 EUR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1.5 euro (EUR) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1.5 EUR (euro) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ EUR to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi euro (EUR) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1.5 euro ( EUR ) trong Vietnamese Dong ( VND )

So sánh giá của 1.5 euro ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1.5 EUR đến VND Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1.5 EUR = 40,642.51590829 VND - -
April 18, 2024 thứ năm 1.5 EUR = 40,664.49801995 VND +14.65474110 VND +0.05408649 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1.5 EUR = 40,554.34655538 VND -73.43430971 VND -0.27087870 %
April 16, 2024 Thứ ba 1.5 EUR = 40,326.27938885 VND -152.04477769 VND -0.56237416 %
April 15, 2024 Thứ hai 1.5 EUR = 40,306.19595980 VND -13.38895270 VND -0.04980234 %
April 14, 2024 chủ nhật 1.5 EUR = 40,074.94335006 VND -154.16840650 VND -0.57373961 %
April 13, 2024 Thứ bảy 1.5 EUR = 40,074.94335006 VND - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYVND
USD11.06551.23690.72760.00650.0000
EUR0.938511.16090.68290.00610.0000
GBP0.80850.861410.58820.00520.0000
CAD1.37441.46441.700010.00890.0001
JPY154.6250164.7515191.2557112.503310.0061
VND25,445.000027,111.402331,472.912518,513.4658164.55941

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)

Chuyển đổi euro sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


EUR to VND máy tính tỷ giá hối đoái

euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Vietnamese Dong là đơn vị tiền tệ trong Việt Nam. Biểu tượng cho EUR là €. Biểu tượng cho VND là ₫. Tỷ giá cho euro được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vietnamese Dong được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá euro đến Vietnamese Dong = 27.104,60.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.