Thursday 28 March 2024

FKP đến VND - chuyển đổi tiền tệ Falkland Islands Pound to Vietnamese Dong

Bộ chuyển đổi Falkland Islands Pound to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Falkland Islands Pound. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Falkland Islands Pound để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Falkland Islands Pound to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Falkland Islands Pound là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?

Amount
From
To

1 Falkland Islands Pound =

31.312,89 Vietnamese Dong

1 FKP = 31.312,89 VND

1 VND = 0,0000319 FKP

Falkland Islands Pound đến Vietnamese Dong conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:50:16 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Falkland Islands Pound dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 31.312,89

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi FKP trong Vietnamese Dong

Bạn đã chọn loại tiền tệ FKP và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1 FKP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi FKP (Falkland Islands Pound) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ FKP to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Falkland Islands Pound (FKP) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Falkland Islands Pound ( FKP ) trong Vietnamese Dong ( VND )

So sánh giá của 1 Falkland Islands Pound ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 FKP đến VND Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 FKP = 31,309.660673 VND - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 FKP = 31,334.224125 VND +24.563452 VND +0.078453 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 FKP = 31,334.22443690 VND +0.00031190 VND +0.00000100 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 FKP = 31,207.29184588 VND -126.93259102 VND -0.40509249 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 FKP = 31,215.58384333 VND +8.29199744 VND +0.02657070 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 FKP = 31,215.21649407 VND -0.36734926 VND -0.00117681 %
März 22, 2024 Thứ sáu 1 FKP = 31,382.77562009 VND +167.55912602 VND +0.53678669 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYFKPVND
USD11.08331.26270.73650.00661.26450.0000
EUR0.923111.16560.67990.00611.16730.0000
GBP0.79200.857910.58330.00521.00140.0000
CAD1.35771.47081.714410.00901.71680.0001
JPY151.5305164.1477191.3385111.60661191.60970.0061
FKP0.79080.85670.99860.58250.005210.0000
VND24,780.000026,843.311131,289.854218,251.1858163.531431,334.20751

Các quốc gia thanh toán với Falkland Islands Pound (FKP)

Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)

Chuyển đổi Falkland Islands Pound sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


FKP to VND máy tính tỷ giá hối đoái

Falkland Islands Pound là đơn vị tiền tệ trong . Vietnamese Dong là đơn vị tiền tệ trong Việt Nam. Biểu tượng cho FKP là £. Biểu tượng cho VND là ₫. Tỷ giá cho Falkland Islands Pound được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Vietnamese Dong được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. FKP chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. VND chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Falkland Islands Pound đến Vietnamese Dong = 31.312,89.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.