Thursday 28 March 2024
GBP đến ERN - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to Eritrean Nakfa
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to Eritrean Nakfa của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Eritrean Nakfa loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrean Nakfa hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to Eritrean Nakfa máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến Eritrean Nakfa?
1 Đồng bảng Anh =
18,90 Eritrean Nakfa
1 GBP = 18,90 ERN
1 ERN = 0,0529 GBP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến Eritrean Nakfa = 18,90
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GBP trong Eritrean Nakfa
Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu Eritrean Nakfa với số lượng 1 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) và Eritrean Nakfa (ERN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi GBP (Đồng bảng Anh) sang ERN (Eritrean Nakfa) ✅ GBP to ERN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang Eritrean Nakfa (ERN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong Eritrean Nakfa ( ERN )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Anh ở Eritrean Nakfa trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GBP đến ERN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 GBP = 18.94477598 ERN | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 GBP = 18.92075986 ERN | -0.02401612 ERN | -0.12676909 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 GBP = 18.95483064 ERN | +0.03407078 ERN | +0.18007089 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 GBP = 18.91181421 ERN | -0.04301643 ERN | -0.22694177 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 GBP = 18.90144785 ERN | -0.01036636 ERN | -0.05481420 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 GBP = 18.90144785 ERN | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 GBP = 18.95842418 ERN | +0.05697632 ERN | +0.30143894 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ERN | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0667 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0615 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0528 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0905 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 10.1020 |
ERN | 15.0000 | 16.2490 | 18.9406 | 11.0479 | 0.0990 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Các quốc gia thanh toán với Eritrean Nakfa (ERN)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GBP to ERN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến Eritrean Nakfa = 18,90.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.