Friday 29 March 2024
GBP đến UYU - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Anh to Peso Uruguay
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Anh to Peso Uruguay của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Anh. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Peso Uruguay loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Peso Uruguay hoặc Đồng bảng Anh để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Anh to Peso Uruguay máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Anh là bao nhiêu đến Peso Uruguay?
1 Đồng bảng Anh =
47,36 Peso Uruguay
1 GBP = 47,36 UYU
1 UYU = 0,0211 GBP
Đồng bảng Anh dĩ nhiên đến Peso Uruguay = 47,36
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GBP trong Peso Uruguay
Bạn đã chọn loại tiền tệ GBP và loại tiền mục tiêu Peso Uruguay với số lượng 1 GBP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) và Peso Uruguay (UYU) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi GBP (Đồng bảng Anh) sang UYU (Peso Uruguay) ✅ GBP to UYU Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Anh (GBP) sang Peso Uruguay (UYU) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đồng bảng Anh ( GBP ) trong Peso Uruguay ( UYU )
So sánh giá của 1 Đồng bảng Anh ở Peso Uruguay trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GBP đến UYU | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1 GBP = 47.35745406 UYU | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1 GBP = 47.72814051 UYU | +0.37068645 UYU | +0.78274150 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 GBP = 47.74865110 UYU | +0.02051059 UYU | +0.04297379 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 GBP = 47.65762760 UYU | -0.09102350 UYU | -0.19063051 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 GBP = 47.31488053 UYU | -0.34274707 UYU | -0.71918618 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 GBP = 47.32159758 UYU | +0.00671705 UYU | +0.01419648 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 GBP = 47.50819516 UYU | +0.18659759 UYU | +0.39431802 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | UYU | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0264 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1662 | 0.6802 | 0.0061 | 0.0244 |
GBP | 0.7920 | 0.8575 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0209 |
CAD | 1.3577 | 1.4701 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0359 |
JPY | 151.5305 | 164.0766 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 4.0058 |
UYU | 37.8276 | 40.9596 | 47.7652 | 27.8611 | 0.2496 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (GBP)
Các quốc gia thanh toán với Peso Uruguay (UYU)
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Anh sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GBP to UYU máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Anh đến Peso Uruguay = 47,36.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.