Wednesday 23 April 2025
5 GHS đến BYN - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Đồng rúp Belarus mới
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Đồng rúp Belarus mới của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng rúp Belarus mới loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng rúp Belarus mới hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Đồng rúp Belarus mới máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Đồng rúp Belarus mới?
5 Cedi Ghana =
1,06 Đồng rúp Belarus mới
1 GHS = 0,211 BYN
1 BYN = 4,74 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Đồng rúp Belarus mới = 0,211
Chuyển đổi GHS trong Đồng rúp Belarus mới
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Đồng rúp Belarus mới với số lượng 5 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 5 Cedi Ghana (GHS) và Đồng rúp Belarus mới (BYN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 5 GHS (Cedi Ghana) sang BYN (Đồng rúp Belarus mới) ✅ GHS to BYN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đồng rúp Belarus mới (BYN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 5 Cedi Ghana ( GHS ) trong Đồng rúp Belarus mới ( BYN )
So sánh giá của 5 Cedi Ghana ở Đồng rúp Belarus mới trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 5 GHS đến BYN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 11, 2025 | Thứ sáu | 5 GHS = 1.03530622 BYN | - | - |
April 10, 2025 | thứ năm | 5 GHS = 1.05561285 BYN | +0.00406133 BYN | +1.96141313 % |
April 9, 2025 | Thứ Tư | 5 GHS = 1.04737661 BYN | -0.00164725 BYN | -0.78023274 % |
April 8, 2025 | Thứ ba | 5 GHS = 1.05934897 BYN | +0.00239447 BYN | +1.14307991 % |
April 7, 2025 | Thứ hai | 5 GHS = 1.065470 BYN | +0.001224 BYN | +0.577811 % |
April 6, 2025 | chủ nhật | 5 GHS = 1.055680 BYN | -0.001958 BYN | -0.918843 % |
April 5, 2025 | Thứ bảy | 5 GHS = 1.055585 BYN | -0.000019 BYN | -0.008999 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BYN | GHS | |
USD | 1 | 1.1330 | 1.3050 | 0.7195 | 0.0070 | 0.3117 | 0.0645 |
EUR | 0.8826 | 1 | 1.1519 | 0.6351 | 0.0061 | 0.2751 | 0.0569 |
GBP | 0.7663 | 0.8682 | 1 | 0.5514 | 0.0053 | 0.2389 | 0.0494 |
CAD | 1.3898 | 1.5746 | 1.8137 | 1 | 0.0097 | 0.4332 | 0.0896 |
JPY | 143.5850 | 162.6786 | 187.3829 | 103.3142 | 1 | 44.7573 | 9.2609 |
BYN | 3.2081 | 3.6347 | 4.1866 | 2.3083 | 0.0223 | 1 | 0.2069 |
GHS | 15.5045 | 17.5663 | 20.2339 | 11.1560 | 0.1080 | 4.8330 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với Đồng rúp Belarus mới (BYN)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to BYN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Đồng rúp Belarus mới = 0,211.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.