Thursday 28 March 2024
GHS đến CAD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Đô la Canada
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Đô la Canada của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Canada loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Đô la Canada máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Đô la Canada?
1 Cedi Ghana =
0,103 Đô la Canada
1 GHS = 0,103 CAD
1 CAD = 9,71 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Đô la Canada = 0,103
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GHS trong Đô la Canada
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Đô la Canada với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) và Đô la Canada (CAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi GHS (Cedi Ghana) sang CAD (Đô la Canada) ✅ GHS to CAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la Canada (CAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Đô la Canada ( CAD )
So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Đô la Canada trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GHS đến CAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1 GHS = 0.10298385 CAD | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 GHS = 0.10313478 CAD | +0.00015093 CAD | +0.14655452 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 GHS = 0.10331184 CAD | +0.00017705 CAD | +0.17167328 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 GHS = 0.10419811 CAD | +0.00088627 CAD | +0.85786304 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 GHS = 0.10486959 CAD | +0.00067148 CAD | +0.64442362 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 GHS = 0.10486959 CAD | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 GHS = 0.10412508 CAD | -0.00074451 CAD | -0.70993522 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0760 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1662 | 0.6802 | 0.0061 | 0.0702 |
GBP | 0.7920 | 0.8575 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0602 |
CAD | 1.3577 | 1.4701 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.1033 |
JPY | 151.5305 | 164.0766 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 11.5235 |
GHS | 13.1497 | 14.2384 | 16.6042 | 9.6851 | 0.0868 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to CAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Đô la Canada = 0,103.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.