Thursday 28 March 2024

GHS đến NZD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Đô la New Zealand

Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Đô la New Zealand của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la New Zealand loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la New Zealand hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Cedi Ghana to Đô la New Zealand máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Đô la New Zealand?

Amount
From
To

1 Cedi Ghana =

0,127 Đô la New Zealand

1 GHS = 0,127 NZD

1 NZD = 7,87 GHS

Cedi Ghana đến Đô la New Zealand conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 11:15:17 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Cedi Ghana dĩ nhiên đến Đô la New Zealand = 0,127

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GHS trong Đô la New Zealand

Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Đô la New Zealand với số lượng 1 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) và Đô la New Zealand (NZD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi GHS (Cedi Ghana) sang NZD (Đô la New Zealand) ✅ GHS to NZD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la New Zealand (NZD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Cedi Ghana ( GHS ) trong Đô la New Zealand ( NZD )

So sánh giá của 1 Cedi Ghana ở Đô la New Zealand trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 GHS đến NZD Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 GHS = 0.12705084 NZD - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 GHS = 0.12639186 NZD -0.00065898 NZD -0.51867427 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 GHS = 0.12634162 NZD -0.00005024 NZD -0.03974707 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 GHS = 0.12765507 NZD +0.00131344 NZD +1.03959732 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 GHS = 0.12837112 NZD +0.00071606 NZD +0.56093045 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 GHS = 0.12837112 NZD - -
März 22, 2024 Thứ sáu 1 GHS = 0.12770471 NZD -0.00066642 NZD -0.51913240 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGHSNZD
USD11.08331.26270.73650.00660.07600.6003
EUR0.923111.16560.67990.00610.07020.5542
GBP0.79200.857910.58330.00520.06020.4754
CAD1.35771.47081.714410.00900.10330.8150
JPY151.5305164.1477191.3385111.6066111.523590.9626
GHS13.149714.244616.60429.68510.086817.8937
NZD1.66591.80462.10351.22700.01100.12671

Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)

Các quốc gia thanh toán với Đô la New Zealand (NZD)

Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GHS to NZD máy tính tỷ giá hối đoái

Cedi Ghana là đơn vị tiền tệ trong Ghana. Đô la New Zealand là đơn vị tiền tệ trong New Zealand. Biểu tượng cho GHS là GH¢. Biểu tượng cho NZD là $. Tỷ giá cho Cedi Ghana được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la New Zealand được cập nhật lần cuối vào März 28, 2024. GHS chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NZD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Cedi Ghana đến Đô la New Zealand = 0,127.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.