Saturday 07 December 2024
100 GHS đến USD - chuyển đổi tiền tệ Cedi Ghana to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Cedi Ghana to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 07.12.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Cedi Ghana. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Cedi Ghana để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Cedi Ghana to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Cedi Ghana là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
100 Cedi Ghana =
6,11 Đô la Mĩ
1 GHS = 0,0611 USD
1 USD = 16,37 GHS
Cedi Ghana dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0611
Chuyển đổi GHS trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ GHS và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 100 GHS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 100 Cedi Ghana (GHS) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 100 GHS (Cedi Ghana) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ GHS to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Cedi Ghana (GHS) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 100 Cedi Ghana ( GHS ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 100 Cedi Ghana ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 100 GHS đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
November 12, 2024 | Thứ ba | 100 GHS = 6.10812841 USD | - | - |
November 11, 2024 | Thứ hai | 100 GHS = 6.06177543 USD | -0.00046353 USD | -0.75887367 % |
November 10, 2024 | chủ nhật | 100 GHS = 6.06361325 USD | +0.00001838 USD | +0.03031807 % |
November 9, 2024 | Thứ bảy | 100 GHS = 6.06361325 USD | - | - |
November 8, 2024 | Thứ sáu | 100 GHS = 6.11334646 USD | +0.00049733 USD | +0.82019101 % |
November 7, 2024 | thứ năm | 100 GHS = 6.12903882 USD | +0.00015692 USD | +0.25669027 % |
November 6, 2024 | Thứ Tư | 100 GHS = 6.09714607 USD | -0.00031893 USD | -0.52035483 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GHS | |
USD | 1 | 1.0656 | 1.2845 | 0.7182 | 0.0065 | 0.0611 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.2053 | 0.6739 | 0.0061 | 0.0573 |
GBP | 0.7785 | 0.8296 | 1 | 0.5591 | 0.0051 | 0.0476 |
CAD | 1.3924 | 1.4838 | 1.7885 | 1 | 0.0091 | 0.0851 |
JPY | 153.5040 | 163.5815 | 197.1729 | 110.2430 | 1 | 9.3762 |
GHS | 16.3716 | 17.4464 | 21.0290 | 11.7577 | 0.1067 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Cedi Ghana (GHS)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Cedi Ghana sang tiền điện tử
Chuyển đổi Cedi Ghana sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GHS to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Cedi Ghana đến Đô la Mĩ = 0,0611.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.