Thursday 28 March 2024
1000 GIP đến USD - chuyển đổi tiền tệ Đồng bảng Gibraltar to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đồng bảng Gibraltar. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Đồng bảng Gibraltar để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đồng bảng Gibraltar to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đồng bảng Gibraltar là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1000 Đồng bảng Gibraltar =
1.262,87 Đô la Mĩ
1 GIP = 1,26 USD
1 USD = 0,792 GIP
Đồng bảng Gibraltar dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 1,26
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi GIP trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ GIP và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 GIP. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Đồng bảng Gibraltar (GIP) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 GIP (Đồng bảng Gibraltar) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ GIP to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar (GIP) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Đồng bảng Gibraltar ( GIP ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1000 Đồng bảng Gibraltar ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 GIP đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1000 GIP = 1,262.871000 USD | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1000 GIP = 1,262.741000 USD | -0.000130 USD | -0.010294 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1000 GIP = 1,264.497000 USD | +0.001756 USD | +0.139063 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1000 GIP = 1,260.901000 USD | -0.003596 USD | -0.284382 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1000 GIP = 1,260.217000 USD | -0.000684 USD | -0.054247 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1000 GIP = 1,260.203000 USD | -0.000014 USD | -0.001111 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1000 GIP = 1,266.711000 USD | +0.006508 USD | +0.516425 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GIP | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 1.2645 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1662 | 0.6802 | 0.0061 | 1.1678 |
GBP | 0.7920 | 0.8575 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 1.0014 |
CAD | 1.3577 | 1.4701 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 1.7168 |
JPY | 151.5305 | 164.0766 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 191.6097 |
GIP | 0.7908 | 0.8563 | 0.9986 | 0.5825 | 0.0052 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Gibraltar (GIP)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đồng bảng Gibraltar sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GIP to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đồng bảng Gibraltar đến Đô la Mĩ = 1,26.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.