Saturday 20 April 2024

1 GNF đến NPR - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Rupee Nepal

Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Rupee Nepal của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupee Nepal loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupee Nepal hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franca Guinea to Rupee Nepal máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Rupee Nepal?

Amount
From
To

1 Franca Guinea =

0,0155 Rupee Nepal

1 GNF = 0,0155 NPR

1 NPR = 64,38 GNF

Franca Guinea đến Rupee Nepal conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 03:10:12 GMT+2 20 tháng 4, 2024

Franca Guinea dĩ nhiên đến Rupee Nepal = 0,0155

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GNF trong Rupee Nepal

Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Rupee Nepal với số lượng 1 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1 Franca Guinea (GNF) và Rupee Nepal (NPR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1 GNF (Franca Guinea) sang NPR (Rupee Nepal) ✅ GNF to NPR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Rupee Nepal (NPR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Franca Guinea ( GNF ) trong Rupee Nepal ( NPR )

So sánh giá của 1 Franca Guinea ở Rupee Nepal trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 GNF đến NPR Thay đổi Thay đổi %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 GNF = 0.015532 NPR - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 GNF = 0.015285 NPR -0.000247 NPR -1.590265 %
April 18, 2024 thứ năm 1 GNF = 0.015572 NPR +0.000287 NPR +1.877658 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 GNF = 0.015562 NPR -0.000010 NPR -0.064218 %
April 16, 2024 Thứ ba 1 GNF = 0.015532 NPR -0.000030 NPR -0.192777 %
April 15, 2024 Thứ hai 1 GNF = 0.015521 NPR -0.000011 NPR -0.070822 %
April 14, 2024 chủ nhật 1 GNF = 0.015521 NPR - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNFNPR
USD11.06671.23690.72760.00650.00010.0075
EUR0.937511.15960.68210.00610.00010.0070
GBP0.80850.862410.58820.00520.00010.0061
CAD1.37441.46601.700010.00890.00020.0103
JPY154.6250164.9327191.2557112.503310.01801.1576
GNF8,600.00049,173.294610,637.33776,257.253455.6184164.3849
NPR133.5716142.4758165.214797.18500.86380.01551

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Các quốc gia thanh toán với Rupee Nepal (NPR)

Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GNF to NPR máy tính tỷ giá hối đoái

Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Rupee Nepal là đơn vị tiền tệ trong Nepal. Biểu tượng cho GNF là . Biểu tượng cho NPR là ₨. Tỷ giá cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Rupee Nepal được cập nhật lần cuối vào April 20, 2024. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. NPR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franca Guinea đến Rupee Nepal = 0,0155.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.