Sunday 16 March 2025
GNF đến USD - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.03.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Franca Guinea to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1 Franca Guinea =
0,000116 Đô la Mĩ
1 GNF = 0,000116 USD
1 USD = 8.620,69 GNF
Franca Guinea dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000116
Chuyển đổi GNF trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Franca Guinea (GNF) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi GNF (Franca Guinea) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ GNF to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Franca Guinea ( GNF ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1 Franca Guinea ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 GNF đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 11, 2025 | Thứ ba | 1 GNF = 0.000116 USD | - | - |
Februar 12, 2025 | Thứ Tư | 1 GNF = 0.00011553 USD | -0.00000047 USD | -0.40793077 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | GNF | |
USD | 1 | 1.0837 | 1.2940 | 0.6958 | 0.0068 | 0.0001 |
EUR | 0.9228 | 1 | 1.1941 | 0.6421 | 0.0063 | 0.0001 |
GBP | 0.7728 | 0.8374 | 1 | 0.5377 | 0.0052 | 0.0001 |
CAD | 1.4372 | 1.5574 | 1.8597 | 1 | 0.0098 | 0.0002 |
JPY | 147.2880 | 159.6092 | 190.5926 | 102.4862 | 1 | 0.0170 |
GNF | 8,645.3793 | 9,368.5975 | 11,187.2297 | 6,015.6416 | 58.6971 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)








Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Franca Guinea sang tiền điện tử
Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
GNF to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Franca Guinea đến Đô la Mĩ = 0,000116.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.