Friday 19 April 2024

1000 GNF đến USD - chuyển đổi tiền tệ Franca Guinea to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Franca Guinea to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Franca Guinea. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Franca Guinea để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Franca Guinea to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Franca Guinea là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

1000 Franca Guinea =

0,114 Đô la Mĩ

1 GNF = 0,000114 USD

1 USD = 8.771,93 GNF

Franca Guinea đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 00:25:12 GMT+2 19 tháng 4, 2024

Franca Guinea dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000114

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi GNF trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ GNF và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 GNF. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Franca Guinea (GNF) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 GNF (Franca Guinea) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ GNF to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Franca Guinea (GNF) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Franca Guinea ( GNF ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1000 Franca Guinea ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 GNF đến USD Thay đổi Thay đổi %
April 19, 2024 Thứ sáu 1000 GNF = 0.114000 USD - -
April 18, 2024 thứ năm 1000 GNF = 0.116000 USD +0.000002 USD +1.754386 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1000 GNF = 0.116000 USD - -
April 16, 2024 Thứ ba 1000 GNF = 0.116000 USD - -
April 15, 2024 Thứ hai 1000 GNF = 0.117000 USD +0.000001 USD +0.862069 %
April 14, 2024 chủ nhật 1000 GNF = 0.117000 USD - -
April 13, 2024 Thứ bảy 1000 GNF = 0.116000 USD -0.000001 USD -0.854701 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYGNF
USD11.06601.24390.72690.00650.0001
EUR0.938111.16690.68190.00610.0001
GBP0.80390.857010.58440.00520.0001
CAD1.37571.46651.711210.00890.0002
JPY154.6070164.8060192.3140112.382610.0177
GNF8,741.99989,318.686710,874.08086,354.490656.54341

Các quốc gia thanh toán với Franca Guinea (GNF)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Franca Guinea sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


GNF to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Franca Guinea là đơn vị tiền tệ trong Guinea. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho GNF là . Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Franca Guinea được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 19, 2024. GNF chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Franca Guinea đến Đô la Mĩ = 0,000114.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.