Friday 19 April 2024
HKD đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
1 Đôla Hong Kong =
5,08 Ucraina Hryvnia
1 HKD = 5,08 UAH
1 UAH = 0,197 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 5,08
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 1 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi HKD (Đôla Hong Kong) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ HKD to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 1 Đôla Hong Kong ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HKD đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 HKD = 5.08047472 UAH | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 HKD = 5.03511996 UAH | -0.04535476 UAH | -0.89272677 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 HKD = 5.05533059 UAH | +0.02021063 UAH | +0.40139325 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 HKD = 5.07446782 UAH | +0.01913722 UAH | +0.37855530 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 HKD = 5.03296593 UAH | -0.04150189 UAH | -0.81785696 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 HKD = 5.02010552 UAH | -0.01286040 UAH | -0.25552337 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 HKD = 5.02952330 UAH | +0.00941778 UAH | +0.18760122 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | UAH | |
USD | 1 | 1.0655 | 1.2397 | 0.7269 | 0.0065 | 0.1277 | 0.0251 |
EUR | 0.9385 | 1 | 1.1635 | 0.6822 | 0.0061 | 0.1198 | 0.0236 |
GBP | 0.8066 | 0.8595 | 1 | 0.5863 | 0.0052 | 0.1030 | 0.0203 |
CAD | 1.3758 | 1.4659 | 1.7056 | 1 | 0.0089 | 0.1756 | 0.0346 |
JPY | 154.5505 | 164.6721 | 191.6002 | 112.3366 | 1 | 19.7296 | 3.8815 |
HKD | 7.8334 | 8.3465 | 9.7113 | 5.6938 | 0.0507 | 1 | 0.1967 |
UAH | 39.8175 | 42.4252 | 49.3628 | 28.9418 | 0.2576 | 5.0830 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Ucraina Hryvnia = 5,08.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.