Thursday 25 April 2024
10000 HKD đến XAG - chuyển đổi tiền tệ Đôla Hong Kong to Bạc (troy ounce)
Bộ chuyển đổi Đôla Hong Kong to Bạc (troy ounce) của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Đôla Hong Kong. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bạc (troy ounce) loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạc (troy ounce) hoặc Đôla Hong Kong để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Đôla Hong Kong to Bạc (troy ounce) máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Đôla Hong Kong là bao nhiêu đến Bạc (troy ounce)?
10000 Đôla Hong Kong =
46,84 Bạc (troy ounce)
1 HKD = 0,00468 XAG
1 XAG = 213,48 HKD
Đôla Hong Kong dĩ nhiên đến Bạc (troy ounce) = 0,00468
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HKD trong Bạc (troy ounce)
Bạn đã chọn loại tiền tệ HKD và loại tiền mục tiêu Bạc (troy ounce) với số lượng 10000 HKD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10000 Đôla Hong Kong (HKD) và Bạc (troy ounce) (XAG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10000 HKD (Đôla Hong Kong) sang XAG (Bạc (troy ounce)) ✅ HKD to XAG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Đôla Hong Kong (HKD) sang Bạc (troy ounce) (XAG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10000 Đôla Hong Kong ( HKD ) trong Bạc (troy ounce) ( XAG )
So sánh giá của 10000 Đôla Hong Kong ở Bạc (troy ounce) trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10000 HKD đến XAG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 10000 HKD = 46.84294545 XAG | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 10000 HKD = 46.80379789 XAG | -0.00000391 XAG | -0.08357193 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 10000 HKD = 46.80754543 XAG | +0.00000037 XAG | +0.00800690 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 10000 HKD = 44.79287949 XAG | -0.00020147 XAG | -4.30414779 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 10000 HKD = 44.52443229 XAG | -0.00002684 XAG | -0.59930776 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 10000 HKD = 44.52530576 XAG | +0.00000009 XAG | +0.00196178 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 10000 HKD = 45.35476086 XAG | +0.00008295 XAG | +1.86288467 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HKD | XAG | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2464 | 0.7297 | 0.0064 | 0.1277 | 27.1084 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1642 | 0.6816 | 0.0060 | 0.1193 | 25.3219 |
GBP | 0.8023 | 0.8589 | 1 | 0.5855 | 0.0052 | 0.1025 | 21.7501 |
CAD | 1.3704 | 1.4671 | 1.7080 | 1 | 0.0088 | 0.1751 | 37.1493 |
JPY | 155.4630 | 166.4311 | 193.7620 | 113.4433 | 1 | 19.8588 | 4,214.3451 |
HKD | 7.8284 | 8.3807 | 9.7570 | 5.7125 | 0.0504 | 1 | 212.2158 |
XAG | 0.0369 | 0.0395 | 0.0460 | 0.0269 | 0.0002 | 0.0047 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Đôla Hong Kong (HKD)
Các quốc gia thanh toán với Bạc (troy ounce) (XAG)
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang tiền điện tử
Chuyển đổi Đôla Hong Kong sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HKD to XAG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Đôla Hong Kong đến Bạc (troy ounce) = 0,00468.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.