Saturday 20 April 2024
HNL đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1 Honduras Lempira =
0,445 Krone Na Uy
1 HNL = 0,445 NOK
1 NOK = 2,25 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,445
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi HNL (Honduras Lempira) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ HNL to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Honduras Lempira ( HNL ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1 Honduras Lempira ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HNL đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 HNL = 0.446608 NOK | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 HNL = 0.446054 NOK | -0.000554 NOK | -0.124046 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 HNL = 0.44461 NOK | -0.00144 NOK | -0.32373 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 HNL = 0.442346 NOK | -0.002264 NOK | -0.509210 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 HNL = 0.440788 NOK | -0.001558 NOK | -0.352213 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 HNL = 0.443974 NOK | +0.003186 NOK | +0.722796 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 HNL = 0.439367 NOK | -0.004607 NOK | -1.037673 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | NOK | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2369 | 0.7276 | 0.0065 | 0.0404 | 0.0908 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1596 | 0.6821 | 0.0061 | 0.0379 | 0.0851 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5882 | 0.0052 | 0.0327 | 0.0734 |
CAD | 1.3744 | 1.4660 | 1.7000 | 1 | 0.0089 | 0.0555 | 0.1247 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2557 | 112.5033 | 1 | 6.2474 | 14.0340 |
HNL | 24.7504 | 26.4003 | 30.6137 | 18.0081 | 0.1601 | 1 | 2.2464 |
NOK | 11.0179 | 11.7524 | 13.6280 | 8.0165 | 0.0713 | 0.4452 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Krone Na Uy = 0,445.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.