Friday 19 April 2024
146865 HNL đến USD - chuyển đổi tiền tệ Honduras Lempira to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Honduras Lempira to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Honduras Lempira. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Honduras Lempira để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Honduras Lempira to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Honduras Lempira là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
146865 Honduras Lempira =
5.949,21 Đô la Mĩ
1 HNL = 0,0405 USD
1 USD = 24,69 HNL
Honduras Lempira dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0405
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi HNL trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ HNL và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 146865 HNL. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 146865 Honduras Lempira (HNL) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 146865 HNL (Honduras Lempira) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ HNL to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Honduras Lempira (HNL) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 146865 Honduras Lempira ( HNL ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 146865 Honduras Lempira ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 146865 HNL đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 146865 HNL = 5,965.950030 USD | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 146865 HNL = 5,946.416985 USD | -0.000133 USD | -0.327409 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 146865 HNL = 5,926.883940 USD | -0.000133 USD | -0.328484 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 146865 HNL = 5,950.96980 USD | +0.00016 USD | +0.40638 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 146865 HNL = 5,963.600190 USD | +0.000086 USD | +0.212241 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 146865 HNL = 5,901.770025 USD | -0.000421 USD | -1.036793 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 146865 HNL = 5,947.445040 USD | +0.000311 USD | +0.773921 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HNL | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2439 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0405 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1669 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0380 |
GBP | 0.8039 | 0.8570 | 1 | 0.5844 | 0.0052 | 0.0325 |
CAD | 1.3757 | 1.4665 | 1.7112 | 1 | 0.0089 | 0.0557 |
JPY | 154.6070 | 164.8060 | 192.3140 | 112.3826 | 1 | 6.2568 |
HNL | 24.7102 | 26.3402 | 30.7367 | 17.9616 | 0.1598 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Honduras Lempira (HNL)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Honduras Lempira sang tiền điện tử
Chuyển đổi Honduras Lempira sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HNL to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Honduras Lempira đến Đô la Mĩ = 0,0405.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.