Sunday 16 March 2025
HRK đến USD - chuyển đổi tiền tệ Kuna Croatia to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Kuna Croatia to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 16.03.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Kuna Croatia. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Kuna Croatia để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Kuna Croatia to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Kuna Croatia là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1 Kuna Croatia =
0,144 Đô la Mĩ
1 HRK = 0,144 USD
1 USD = 6,93 HRK
Kuna Croatia dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,144
Chuyển đổi HRK trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ HRK và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 HRK. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi HRK (Kuna Croatia) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ HRK to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Kuna Croatia (HRK) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Kuna Croatia ( HRK ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1 Kuna Croatia ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HRK đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 16, 2025 | chủ nhật | 1 HRK = 0.144388 USD | - | - |
Februar 12, 2025 | Thứ Tư | 1 HRK = 0.13550965 USD | -0.00887835 USD | -6.14894969 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | HRK | |
USD | 1 | 1.0837 | 1.2940 | 0.6958 | 0.0068 | 0.1450 |
EUR | 0.9228 | 1 | 1.1941 | 0.6421 | 0.0063 | 0.1338 |
GBP | 0.7728 | 0.8374 | 1 | 0.5377 | 0.0052 | 0.1121 |
CAD | 1.4372 | 1.5574 | 1.8597 | 1 | 0.0098 | 0.2084 |
JPY | 147.2880 | 159.6092 | 190.5926 | 102.4862 | 1 | 21.3560 |
HRK | 6.8968 | 7.4737 | 8.9245 | 4.7989 | 0.0468 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Kuna Croatia (HRK)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)








Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Kuna Croatia sang tiền điện tử
Chuyển đổi Kuna Croatia sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
HRK to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Kuna Croatia đến Đô la Mĩ = 0,144.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.