Thursday 28 March 2024
1000 ILS đến USD - chuyển đổi tiền tệ Sheqel Mới của Israel to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Sheqel Mới của Israel to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Sheqel Mới của Israel. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Sheqel Mới của Israel để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Sheqel Mới của Israel to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Sheqel Mới của Israel là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1000 Sheqel Mới của Israel =
272,95 Đô la Mĩ
1 ILS = 0,273 USD
1 USD = 3,66 ILS
Sheqel Mới của Israel dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,273
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi ILS trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ ILS và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 ILS. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Sheqel Mới của Israel (ILS) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 ILS (Sheqel Mới của Israel) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ ILS to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Sheqel Mới của Israel (ILS) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Sheqel Mới của Israel ( ILS ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1000 Sheqel Mới của Israel ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 ILS đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1000 ILS = 271.53982905 USD | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1000 ILS = 273.16881286 USD | +0.00162898 USD | +0.59990603 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1000 ILS = 273.52970943 USD | +0.00036090 USD | +0.13211485 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1000 ILS = 275.50903739 USD | +0.00197933 USD | +0.72362449 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1000 ILS = 274.64529560 USD | -0.00086374 USD | -0.31350760 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1000 ILS = 274.64529560 USD | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1000 ILS = 276.28316261 USD | +0.00163787 USD | +0.59635721 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | ILS | |
USD | 1 | 1.0828 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.2727 |
EUR | 0.9235 | 1 | 1.1662 | 0.6802 | 0.0061 | 0.2518 |
GBP | 0.7920 | 0.8575 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.2159 |
CAD | 1.3577 | 1.4701 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.3702 |
JPY | 151.5305 | 164.0766 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 41.3191 |
ILS | 3.6673 | 3.9710 | 4.6307 | 2.7011 | 0.0242 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Sheqel Mới của Israel (ILS)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang tiền điện tử
Chuyển đổi Sheqel Mới của Israel sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
ILS to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Sheqel Mới của Israel đến Đô la Mĩ = 0,273.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.