Thursday 18 April 2024
1000 INR đến BDT - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Bangladesh Taka
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Bangladesh Taka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bangladesh Taka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bangladesh Taka hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Bangladesh Taka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Bangladesh Taka?
1000 Rupee Ấn Độ =
1.310,03 Bangladesh Taka
1 INR = 1,31 BDT
1 BDT = 0,763 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Bangladesh Taka = 1,31
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Bangladesh Taka
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Bangladesh Taka với số lượng 1000 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rupee Ấn Độ (INR) và Bangladesh Taka (BDT) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 INR (Rupee Ấn Độ) sang BDT (Bangladesh Taka) ✅ INR to BDT Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Bangladesh Taka (BDT) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Bangladesh Taka ( BDT )
So sánh giá của 1000 Rupee Ấn Độ ở Bangladesh Taka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 INR đến BDT | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 INR = 1,309.94813915 BDT | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1000 INR = 1,312.54782596 BDT | +0.00259969 BDT | +0.19845723 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1000 INR = 1,317.88595279 BDT | +0.00533813 BDT | +0.40669961 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1000 INR = 1,314.87598090 BDT | -0.00300997 BDT | -0.22839396 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1000 INR = 1,309.47470422 BDT | -0.00540128 BDT | -0.41078221 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1000 INR = 1,311.93308092 BDT | +0.00245838 BDT | +0.18773762 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1000 INR = 1,315.93318744 BDT | +0.00400011 BDT | +0.30490172 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BDT | INR | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2463 | 0.7269 | 0.0065 | 0.0091 | 0.0120 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1692 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0086 | 0.0112 |
GBP | 0.8024 | 0.8553 | 1 | 0.5832 | 0.0052 | 0.0073 | 0.0096 |
CAD | 1.3757 | 1.4665 | 1.7145 | 1 | 0.0089 | 0.0126 | 0.0165 |
JPY | 154.6140 | 164.8135 | 192.6942 | 112.3877 | 1 | 1.4128 | 1.8501 |
BDT | 109.4361 | 116.6554 | 136.3894 | 79.5483 | 0.7078 | 1 | 1.3095 |
INR | 83.5727 | 89.0857 | 104.1559 | 60.7483 | 0.5405 | 0.7637 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Bangladesh Taka (BDT)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to BDT máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Bangladesh Taka = 1,31.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.