Friday 19 April 2024
INR đến BIF - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Franc Burundi
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Franc Burundi của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Franc Burundi loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Burundi hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Franc Burundi máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Franc Burundi?
1 Rupee Ấn Độ =
34,20 Franc Burundi
1 INR = 34,20 BIF
1 BIF = 0,0292 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Franc Burundi = 34,20
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Franc Burundi
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Franc Burundi với số lượng 1 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) và Franc Burundi (BIF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi INR (Rupee Ấn Độ) sang BIF (Franc Burundi) ✅ INR to BIF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Franc Burundi (BIF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Franc Burundi ( BIF )
So sánh giá của 1 Rupee Ấn Độ ở Franc Burundi trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INR đến BIF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 INR = 34.20323563 BIF | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 INR = 34.27004798 BIF | +0.06681235 BIF | +0.19533927 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 INR = 34.42577802 BIF | +0.15573004 BIF | +0.45442027 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 INR = 34.32062326 BIF | -0.10515476 BIF | -0.30545355 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 INR = 34.17751803 BIF | -0.14310523 BIF | -0.41696572 % |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 INR = 34.32533553 BIF | +0.14781750 BIF | +0.43249923 % |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 INR = 34.36780424 BIF | +0.04246871 BIF | +0.12372410 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | BIF | INR | |
USD | 1 | 1.0644 | 1.2439 | 0.7262 | 0.0065 | 0.0003 | 0.0120 |
EUR | 0.9395 | 1 | 1.1686 | 0.6823 | 0.0061 | 0.0003 | 0.0112 |
GBP | 0.8039 | 0.8557 | 1 | 0.5838 | 0.0052 | 0.0003 | 0.0096 |
CAD | 1.3770 | 1.4656 | 1.7128 | 1 | 0.0089 | 0.0005 | 0.0165 |
JPY | 154.6070 | 164.5634 | 192.3140 | 112.2822 | 1 | 0.0539 | 1.8506 |
BIF | 2,869.0000 | 3,053.7585 | 3,568.7187 | 2,083.5905 | 18.5567 | 1 | 34.3415 |
INR | 83.5434 | 88.9234 | 103.9187 | 60.6728 | 0.5404 | 0.0291 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Franc Burundi (BIF)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to BIF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Franc Burundi = 34,20.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.