Tuesday 23 April 2024
INR đến YER - chuyển đổi tiền tệ Rupee Ấn Độ to Rial Yemen
Bộ chuyển đổi Rupee Ấn Độ to Rial Yemen của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rupee Ấn Độ. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rial Yemen loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rial Yemen hoặc Rupee Ấn Độ để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rupee Ấn Độ to Rial Yemen máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rupee Ấn Độ là bao nhiêu đến Rial Yemen?
1 Rupee Ấn Độ =
3,00 Rial Yemen
1 INR = 3,00 YER
1 YER = 0,333 INR
Rupee Ấn Độ dĩ nhiên đến Rial Yemen = 3,00
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi INR trong Rial Yemen
Bạn đã chọn loại tiền tệ INR và loại tiền mục tiêu Rial Yemen với số lượng 1 INR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) và Rial Yemen (YER) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi INR (Rupee Ấn Độ) sang YER (Rial Yemen) ✅ INR to YER Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rupee Ấn Độ (INR) sang Rial Yemen (YER) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rupee Ấn Độ ( INR ) trong Rial Yemen ( YER )
So sánh giá của 1 Rupee Ấn Độ ở Rial Yemen trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INR đến YER | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 INR = 3.00313828 YER | - | - |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 INR = 3.00286774 YER | -0.00027054 YER | -0.00900860 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 INR = 3.00286774 YER | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 INR = 2.99830296 YER | -0.00456478 YER | -0.15201396 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 INR = 2.99673057 YER | -0.00157239 YER | -0.05244278 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 INR = 2.99256945 YER | -0.00416112 YER | -0.13885522 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 INR = 2.99464856 YER | +0.00207911 YER | +0.06947585 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | INR | YER | |
USD | 1 | 1.0656 | 1.2353 | 0.7300 | 0.0065 | 0.0120 | 0.0040 |
EUR | 0.9384 | 1 | 1.1592 | 0.6850 | 0.0061 | 0.0113 | 0.0037 |
GBP | 0.8095 | 0.8627 | 1 | 0.5910 | 0.0052 | 0.0097 | 0.0032 |
CAD | 1.3699 | 1.4598 | 1.6922 | 1 | 0.0089 | 0.0164 | 0.0055 |
JPY | 154.7530 | 164.9080 | 191.1616 | 112.9679 | 1 | 1.8570 | 0.6181 |
INR | 83.3367 | 88.8053 | 102.9433 | 60.8348 | 0.5385 | 1 | 0.3328 |
YER | 250.3750 | 266.8048 | 309.2805 | 182.7708 | 1.6179 | 3.0044 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rupee Ấn Độ (INR)
Các quốc gia thanh toán với Rial Yemen (YER)
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rupee Ấn Độ sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
INR to YER máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rupee Ấn Độ đến Rial Yemen = 3,00.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.