Friday 28 March 2025
IQD đến USD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Đô la Mĩ
Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2025. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Dinar Iraq to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?
1 Dinar Iraq =
0,000763 Đô la Mĩ
1 IQD = 0,000763 USD
1 USD = 1.310,62 IQD
Dinar Iraq dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000763
Chuyển đổi IQD trong Đô la Mĩ
Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi IQD (Dinar Iraq) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ IQD to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Dinar Iraq ( IQD ) trong Đô la Mĩ ( USD )
So sánh giá của 1 Dinar Iraq ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IQD đến USD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 27, 2025 | thứ năm | 1 IQD = 0.000763 USD | - | - |
März 21, 2025 | Thứ sáu | 1 IQD = 0.00076329 USD | +0.00000029 USD | +0.03848668 % |
März 19, 2025 | Thứ Tư | 1 IQD = 0.000765 USD | +0.000002 USD | +0.223550 % |
März 17, 2025 | Thứ hai | 1 IQD = 0.00076336 USD | -0.00000164 USD | -0.21453874 % |
März 12, 2025 | Thứ Tư | 1 IQD = 0.000764 USD | +0.000001 USD | +0.084000 % |
März 5, 2025 | Thứ Tư | 1 IQD = 0.000763 USD | -0.000001 USD | -0.130890 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IQD | |
USD | 1 | 1.0911 | 1.2951 | 0.6992 | 0.0067 | 0.0008 |
EUR | 0.9165 | 1 | 1.1870 | 0.6408 | 0.0062 | 0.0007 |
GBP | 0.7722 | 0.8425 | 1 | 0.5399 | 0.0052 | 0.0006 |
CAD | 1.4303 | 1.5606 | 1.8523 | 1 | 0.0096 | 0.0011 |
JPY | 148.6065 | 162.1412 | 192.4556 | 103.8985 | 1 | 0.1134 |
IQD | 1,310.2939 | 1,429.6325 | 1,696.9202 | 916.0941 | 8.8172 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)








Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Dinar Iraq sang tiền điện tử
Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IQD to USD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Dinar Iraq đến Đô la Mĩ = 0,000763.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.