Thursday 18 April 2024

1000 IQD đến USD - chuyển đổi tiền tệ Dinar Iraq to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Dinar Iraq to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Dinar Iraq. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Dinar Iraq để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Dinar Iraq to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Dinar Iraq là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

1000 Dinar Iraq =

0,763 Đô la Mĩ

1 IQD = 0,000763 USD

1 USD = 1.309,86 IQD

Dinar Iraq đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 13:45:12 GMT+2 18 tháng 4, 2024

Dinar Iraq dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,000763

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi IQD trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ IQD và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 1000 IQD. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 1000 Dinar Iraq (IQD) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 1000 IQD (Dinar Iraq) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ IQD to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Dinar Iraq (IQD) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1000 Dinar Iraq ( IQD ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 1000 Dinar Iraq ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1000 IQD đến USD Thay đổi Thay đổi %
April 18, 2024 thứ năm 1000 IQD = 0.765000 USD - -
April 17, 2024 Thứ Tư 1000 IQD = 0.763000 USD -0.000002 USD -0.261438 %
April 16, 2024 Thứ ba 1000 IQD = 0.763000 USD - -
April 15, 2024 Thứ hai 1000 IQD = 0.765000 USD +0.000002 USD +0.262123 %
April 14, 2024 chủ nhật 1000 IQD = 0.765000 USD - -
April 13, 2024 Thứ bảy 1000 IQD = 0.763000 USD -0.000002 USD -0.261438 %
April 12, 2024 Thứ sáu 1000 IQD = 0.763000 USD - -

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIQD
USD11.06801.24730.72730.00650.0008
EUR0.936411.16790.68100.00610.0007
GBP0.80180.856310.58310.00520.0006
CAD1.37501.46851.715010.00890.0011
JPY154.4185164.9154192.6006112.303110.1182
IQD1,306.16721,394.95621,629.1351949.92948.45861

Các quốc gia thanh toán với Dinar Iraq (IQD)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Dinar Iraq sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


IQD to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Dinar Iraq là đơn vị tiền tệ trong Iraq. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho IQD là د.ع. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Dinar Iraq được cập nhật lần cuối vào April 18, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào April 18, 2024. IQD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Dinar Iraq đến Đô la Mĩ = 0,000763.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.