Friday 19 April 2024
IRR đến AMD - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Kịch Armenia
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Kịch Armenia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Kịch Armenia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kịch Armenia hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Kịch Armenia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Kịch Armenia?
1 Rial Iran =
0,00937 Kịch Armenia
1 IRR = 0,00937 AMD
1 AMD = 106,76 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Kịch Armenia = 0,00937
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Kịch Armenia
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Kịch Armenia với số lượng 1 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Iran (IRR) và Kịch Armenia (AMD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi IRR (Rial Iran) sang AMD (Kịch Armenia) ✅ IRR to AMD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Kịch Armenia (AMD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Iran ( IRR ) trong Kịch Armenia ( AMD )
So sánh giá của 1 Rial Iran ở Kịch Armenia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IRR đến AMD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 IRR = 0.009367 AMD | - | - |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 IRR = 0.009393 AMD | +0.000026 AMD | +0.277570 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 IRR = 0.009396 AMD | +0.000003 AMD | +0.031939 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 IRR = 0.009406 AMD | +0.000010 AMD | +0.106428 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 IRR = 0.009398 AMD | -0.000008 AMD | -0.085052 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 IRR = 0.009398 AMD | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 IRR = 0.00936 AMD | -0.00004 AMD | -0.40434 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | AMD | IRR | |
USD | 1 | 1.0637 | 1.2417 | 0.7258 | 0.0065 | 0.0025 | 0.0000 |
EUR | 0.9401 | 1 | 1.1673 | 0.6823 | 0.0061 | 0.0024 | 0.0000 |
GBP | 0.8053 | 0.8566 | 1 | 0.5845 | 0.0052 | 0.0020 | 0.0000 |
CAD | 1.3778 | 1.4656 | 1.7109 | 1 | 0.0089 | 0.0035 | 0.0000 |
JPY | 154.3096 | 164.1443 | 191.6125 | 111.9942 | 1 | 0.3916 | 0.0037 |
AMD | 394.0703 | 419.1858 | 489.3332 | 286.0069 | 2.5538 | 1 | 0.0094 |
IRR | 42,069.9999 | 44,751.2724 | 52,240.0384 | 30,533.4092 | 272.6337 | 106.7576 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Kịch Armenia (AMD)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to AMD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Kịch Armenia = 0,00937.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.