Friday 29 March 2024

IRR đến BGN - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Bungari Lev

Bộ chuyển đổi Rial Iran to Bungari Lev của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Bungari Lev loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bungari Lev hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Iran to Bungari Lev máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Bungari Lev?

Amount
From
To

1 Rial Iran =

0,0000430 Bungari Lev

1 IRR = 0,0000430 BGN

1 BGN = 23.251,79 IRR

Rial Iran đến Bungari Lev conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 23:55:16 GMT+1 28 tháng 3, 2024

Rial Iran dĩ nhiên đến Bungari Lev = 0,0000430

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi IRR trong Bungari Lev

Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Bungari Lev với số lượng 1 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) và Bungari Lev (BGN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi IRR (Rial Iran) sang BGN (Bungari Lev) ✅ IRR to BGN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Bungari Lev (BGN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Iran ( IRR ) trong Bungari Lev ( BGN )

So sánh giá của 1 Rial Iran ở Bungari Lev trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 IRR đến BGN Thay đổi Thay đổi %
März 28, 2024 thứ năm 1 IRR = 0.00004298 BGN - -
März 27, 2024 Thứ Tư 1 IRR = 0.00004297 BGN - -0.00635001 %
März 26, 2024 Thứ ba 1 IRR = 0.00004296 BGN -0.00000002 BGN -0.04280540 %
März 25, 2024 Thứ hai 1 IRR = 0.00004298 BGN +0.00000003 BGN +0.06256758 %
März 24, 2024 chủ nhật 1 IRR = 0.00004310 BGN +0.00000011 BGN +0.26349848 %
März 23, 2024 Thứ bảy 1 IRR = 0.00004283 BGN -0.00000027 BGN -0.62575517 %
März 22, 2024 Thứ sáu 1 IRR = 0.00004306 BGN +0.00000023 BGN +0.53636821 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYBGNIRR
USD11.08331.26270.73610.00660.55450.0000
EUR0.923111.16560.67950.00610.51180.0000
GBP0.79200.857910.58290.00520.43910.0000
CAD1.35851.47171.715410.00900.75320.0000
JPY151.5305164.1477191.3385111.5388184.01620.0036
BGN1.80361.95382.27741.32760.011910.0000
IRR42,035.000445,535.052253,077.846330,941.1910277.402923,306.33361

Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)

Các quốc gia thanh toán với Bungari Lev (BGN)

Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


IRR to BGN máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Iran là đơn vị tiền tệ trong Iran. Bungari Lev là đơn vị tiền tệ trong Bulgaria. Biểu tượng cho IRR là ﷼. Biểu tượng cho BGN là лв. Tỷ giá cho Rial Iran được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Bungari Lev được cập nhật lần cuối vào März 29, 2024. IRR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. BGN chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Iran đến Bungari Lev = 0,0000430.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.