Thursday 25 April 2024
IRR đến KHR - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Riel Campuchia
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Riel Campuchia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Riel Campuchia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Riel Campuchia hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Riel Campuchia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Riel Campuchia?
1 Rial Iran =
0,0964 Riel Campuchia
1 IRR = 0,0964 KHR
1 KHR = 10,37 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Riel Campuchia = 0,0964
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Riel Campuchia
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Riel Campuchia với số lượng 1 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Iran (IRR) và Riel Campuchia (KHR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi IRR (Rial Iran) sang KHR (Riel Campuchia) ✅ IRR to KHR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Riel Campuchia (KHR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Iran ( IRR ) trong Riel Campuchia ( KHR )
So sánh giá của 1 Rial Iran ở Riel Campuchia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IRR đến KHR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 IRR = 0.096523 KHR | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 IRR = 0.09678 KHR | +0.00026 KHR | +0.26626 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 IRR = 0.09678 KHR | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 IRR = 0.096407 KHR | -0.000373 KHR | -0.385410 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 IRR = 0.096407 KHR | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 IRR = 0.096618 KHR | +0.000211 KHR | +0.218864 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 IRR = 0.096149 KHR | -0.000469 KHR | -0.485417 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | KHR | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2464 | 0.7297 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0002 |
EUR | 0.9341 | 1 | 1.1642 | 0.6816 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0002 |
GBP | 0.8023 | 0.8589 | 1 | 0.5855 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0002 |
CAD | 1.3704 | 1.4671 | 1.7080 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.0003 |
JPY | 155.4630 | 166.4311 | 193.7620 | 113.4433 | 1 | 0.0037 | 0.0383 |
IRR | 42,062.4966 | 45,030.0681 | 52,424.7782 | 30,693.5458 | 270.5628 | 1 | 10.3712 |
KHR | 4,055.6827 | 4,341.8172 | 5,054.8181 | 2,959.4839 | 26.0878 | 0.0964 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Riel Campuchia (KHR)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to KHR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Riel Campuchia = 0,0964.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.