Saturday 20 April 2024
IRR đến LKR - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Rupi Sri Lanka
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Rupi Sri Lanka của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 20.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Rupi Sri Lanka loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rupi Sri Lanka hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Rupi Sri Lanka máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Rupi Sri Lanka?
1 Rial Iran =
0,00718 Rupi Sri Lanka
1 IRR = 0,00718 LKR
1 LKR = 139,26 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Rupi Sri Lanka = 0,00718
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Rupi Sri Lanka
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Rupi Sri Lanka với số lượng 1 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Iran (IRR) và Rupi Sri Lanka (LKR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi IRR (Rial Iran) sang LKR (Rupi Sri Lanka) ✅ IRR to LKR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Rupi Sri Lanka (LKR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Iran ( IRR ) trong Rupi Sri Lanka ( LKR )
So sánh giá của 1 Rial Iran ở Rupi Sri Lanka trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IRR đến LKR | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 IRR = 0.007181 LKR | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 IRR = 0.00716 LKR | -0.00002 LKR | -0.29244 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 IRR = 0.007174 LKR | +0.000014 LKR | +0.195531 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 IRR = 0.007134 LKR | -0.000040 LKR | -0.557569 % |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 IRR = 0.007105 LKR | -0.000029 LKR | -0.406504 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 IRR = 0.007078 LKR | -0.000027 LKR | -0.380014 % |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 IRR = 0.007078 LKR | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | LKR | |
USD | 1 | 1.0667 | 1.2368 | 0.7247 | 0.0065 | 0.0000 | 0.0033 |
EUR | 0.9375 | 1 | 1.1595 | 0.6794 | 0.0061 | 0.0000 | 0.0031 |
GBP | 0.8085 | 0.8624 | 1 | 0.5859 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0027 |
CAD | 1.3800 | 1.4719 | 1.7068 | 1 | 0.0089 | 0.0000 | 0.0046 |
JPY | 154.6250 | 164.9327 | 191.2476 | 112.0512 | 1 | 0.0037 | 0.5131 |
IRR | 42,062.5038 | 44,866.4793 | 52,024.9099 | 30,481.1796 | 272.0291 | 1 | 139.5739 |
LKR | 301.3636 | 321.4531 | 372.7408 | 218.3873 | 1.9490 | 0.0072 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Rupi Sri Lanka (LKR)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to LKR máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Rupi Sri Lanka = 0,00718.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.