Tuesday 19 March 2024
IRR đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1 Rial Iran =
0,000254 Krone Na Uy
1 IRR = 0,000254 NOK
1 NOK = 3.934,93 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,000254
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Iran (IRR) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi IRR (Rial Iran) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ IRR to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Iran ( IRR ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1 Rial Iran ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IRR đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 19, 2024 | Thứ ba | 1 IRR = 0.00025413 NOK | - | - |
März 18, 2024 | Thứ hai | 1 IRR = 0.00025201 NOK | -0.00000212 NOK | -0.83417047 % |
März 17, 2024 | chủ nhật | 1 IRR = 0.00025235 NOK | +0.00000034 NOK | +0.13342338 % |
März 16, 2024 | Thứ bảy | 1 IRR = 0.00025235 NOK | - | - |
März 15, 2024 | Thứ sáu | 1 IRR = 0.00025201 NOK | -0.00000034 NOK | -0.13617560 % |
März 14, 2024 | thứ năm | 1 IRR = 0.00024933 NOK | -0.00000268 NOK | -1.06171524 % |
März 13, 2024 | Thứ Tư | 1 IRR = 0.00024997 NOK | +0.00000064 NOK | +0.25490330 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | NOK | |
USD | 1 | 1.0871 | 1.2718 | 0.7387 | 0.0067 | 0.0000 | 0.0937 |
EUR | 0.9199 | 1 | 1.1699 | 0.6796 | 0.0061 | 0.0000 | 0.0862 |
GBP | 0.7863 | 0.8548 | 1 | 0.5809 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0737 |
CAD | 1.3537 | 1.4715 | 1.7216 | 1 | 0.0090 | 0.0000 | 0.1268 |
JPY | 149.9740 | 163.0338 | 190.7362 | 110.7923 | 1 | 0.0036 | 14.0525 |
IRR | 42,034.9997 | 45,695.4323 | 53,459.9190 | 31,053.0785 | 280.2819 | 1 | 3,938.6753 |
NOK | 10.6724 | 11.6017 | 13.5731 | 7.8841 | 0.0712 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Krone Na Uy = 0,000254.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.