Friday 29 March 2024
1000 IRR đến NOK - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Krone Na Uy
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Krone Na Uy của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 29.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Krone Na Uy loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Krone Na Uy hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Krone Na Uy máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Krone Na Uy?
1000 Rial Iran =
0,259 Krone Na Uy
1 IRR = 0,000259 NOK
1 NOK = 3.867,08 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Krone Na Uy = 0,000259
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Krone Na Uy
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Krone Na Uy với số lượng 1000 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rial Iran (IRR) và Krone Na Uy (NOK) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 IRR (Rial Iran) sang NOK (Krone Na Uy) ✅ IRR to NOK Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Krone Na Uy (NOK) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rial Iran ( IRR ) trong Krone Na Uy ( NOK )
So sánh giá của 1000 Rial Iran ở Krone Na Uy trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 IRR đến NOK | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 29, 2024 | Thứ sáu | 1000 IRR = 0.25859272 NOK | - | - |
März 28, 2024 | thứ năm | 1000 IRR = 0.25786916 NOK | -0.00000072 NOK | -0.27980527 % |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1000 IRR = 0.25668087 NOK | -0.00000119 NOK | -0.46081339 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1000 IRR = 0.25506215 NOK | -0.00000162 NOK | -0.63063441 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1000 IRR = 0.25524812 NOK | +0.00000019 NOK | +0.07291313 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1000 IRR = 0.25588447 NOK | +0.00000064 NOK | +0.24930630 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1000 IRR = 0.25588447 NOK | - | - |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | NOK | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0000 | 0.0929 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0000 | 0.0858 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0736 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0000 | 0.1262 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.0036 | 14.0826 |
IRR | 42,035.0004 | 45,535.0522 | 53,077.8463 | 30,959.9920 | 277.4029 | 1 | 3,906.5423 |
NOK | 10.7602 | 11.6561 | 13.5869 | 7.9252 | 0.0710 | 0.0003 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Krone Na Uy (NOK)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to NOK máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Krone Na Uy = 0,000259.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.