Wednesday 24 April 2024
IRR đến PLN - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Ba Lan Zloty
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Ba Lan Zloty của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ba Lan Zloty loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zloty hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Ba Lan Zloty máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Ba Lan Zloty?
1 Rial Iran =
0,0000963 Ba Lan Zloty
1 IRR = 0,0000963 PLN
1 PLN = 10.380,14 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Ba Lan Zloty = 0,0000963
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Ba Lan Zloty
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Ba Lan Zloty với số lượng 1 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Iran (IRR) và Ba Lan Zloty (PLN) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi IRR (Rial Iran) sang PLN (Ba Lan Zloty) ✅ IRR to PLN Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Ba Lan Zloty (PLN) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Iran ( IRR ) trong Ba Lan Zloty ( PLN )
So sánh giá của 1 Rial Iran ở Ba Lan Zloty trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IRR đến PLN | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 IRR = 0.00009629 PLN | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 IRR = 0.00009611 PLN | -0.00000019 PLN | -0.19349163 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 IRR = 0.00009617 PLN | +0.00000006 PLN | +0.06276735 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 IRR = 0.00009616 PLN | -0.00000001 PLN | -0.00824304 % |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 IRR = 0.00009690 PLN | +0.00000075 PLN | +0.77567049 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1 IRR = 0.00009665 PLN | -0.00000026 PLN | -0.26529873 % |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 IRR = 0.00009782 PLN | +0.00000117 PLN | +1.21084090 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | PLN | |
USD | 1 | 1.0703 | 1.2448 | 0.7312 | 0.0065 | 0.0000 | 0.2483 |
EUR | 0.9344 | 1 | 1.1630 | 0.6832 | 0.0060 | 0.0000 | 0.2320 |
GBP | 0.8034 | 0.8598 | 1 | 0.5874 | 0.0052 | 0.0000 | 0.1995 |
CAD | 1.3677 | 1.4638 | 1.7024 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.3396 |
JPY | 154.7850 | 165.6597 | 192.6696 | 113.1742 | 1 | 0.0037 | 38.4352 |
IRR | 42,075.0002 | 45,031.0644 | 52,373.1285 | 30,764.0002 | 271.8287 | 1 | 10,447.7991 |
PLN | 4.0272 | 4.3101 | 5.0128 | 2.9445 | 0.0260 | 0.0001 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Ba Lan Zloty (PLN)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to PLN máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Ba Lan Zloty = 0,0000963.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.