Thursday 25 April 2024
IRR đến SDG - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Đồng Sudan
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Đồng Sudan của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 25.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng Sudan loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng Sudan hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Đồng Sudan máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Đồng Sudan?
1 Rial Iran =
0,0139 Đồng Sudan
1 IRR = 0,0139 SDG
1 SDG = 71,78 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Đồng Sudan = 0,0139
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Đồng Sudan
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Đồng Sudan với số lượng 1 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Iran (IRR) và Đồng Sudan (SDG) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi IRR (Rial Iran) sang SDG (Đồng Sudan) ✅ IRR to SDG Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Đồng Sudan (SDG) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Iran ( IRR ) trong Đồng Sudan ( SDG )
So sánh giá của 1 Rial Iran ở Đồng Sudan trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IRR đến SDG | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 25, 2024 | thứ năm | 1 IRR = 0.013932 SDG | - | - |
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1 IRR = 0.013928 SDG | -0.000004 SDG | -0.028711 % |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1 IRR = 0.013928 SDG | - | - |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1 IRR = 0.013932 SDG | +0.000004 SDG | +0.028719 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1 IRR = 0.013932 SDG | - | - |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1 IRR = 0.013932 SDG | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1 IRR = 0.013929 SDG | -0.000003 SDG | -0.021533 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | SDG | |
USD | 1 | 1.0727 | 1.2513 | 0.7302 | 0.0064 | 0.0000 | 0.0017 |
EUR | 0.9323 | 1 | 1.1666 | 0.6808 | 0.0060 | 0.0000 | 0.0016 |
GBP | 0.7991 | 0.8572 | 1 | 0.5836 | 0.0051 | 0.0000 | 0.0014 |
CAD | 1.3694 | 1.4689 | 1.7136 | 1 | 0.0088 | 0.0000 | 0.0023 |
JPY | 155.6380 | 166.9470 | 194.7568 | 113.6525 | 1 | 0.0037 | 0.2656 |
IRR | 42,062.5010 | 45,118.8520 | 52,634.7085 | 30,715.5591 | 270.2586 | 1 | 71.7790 |
SDG | 586.0002 | 628.5802 | 733.2885 | 427.9185 | 3.7651 | 0.0139 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng Sudan (SDG)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to SDG máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Đồng Sudan = 0,0139.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.