Thursday 28 March 2024
IRR đến SYP - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Đồng bảng Anh
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Đồng bảng Anh của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đồng bảng Anh loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồng bảng Anh hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Đồng bảng Anh máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Đồng bảng Anh?
1 Rial Iran =
0,309 Đồng bảng Anh
1 IRR = 0,309 SYP
1 SYP = 3,23 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Đồng bảng Anh = 0,309
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Đồng bảng Anh
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Đồng bảng Anh với số lượng 1 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Iran (IRR) và Đồng bảng Anh (SYP) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi IRR (Rial Iran) sang SYP (Đồng bảng Anh) ✅ IRR to SYP Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Đồng bảng Anh (SYP) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Iran ( IRR ) trong Đồng bảng Anh ( SYP )
So sánh giá của 1 Rial Iran ở Đồng bảng Anh trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IRR đến SYP | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1 IRR = 0.30931014 SYP | - | - |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1 IRR = 0.30930852 SYP | -0.00000163 SYP | -0.00052582 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1 IRR = 0.30921785 SYP | -0.00009067 SYP | -0.02931385 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1 IRR = 0.30931024 SYP | +0.00009239 SYP | +0.02987937 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1 IRR = 0.30930995 SYP | -0.00000029 SYP | -0.00009279 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1 IRR = 0.30930938 SYP | -0.00000057 SYP | -0.00018559 % |
März 21, 2024 | thứ năm | 1 IRR = 0.30925495 SYP | -0.00005443 SYP | -0.01759661 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | SYP | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0000 | 0.0001 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0000 | 0.0001 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0001 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0000 | 0.0001 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.0036 | 0.0117 |
IRR | 42,035.0004 | 45,535.0522 | 53,077.8463 | 30,959.9920 | 277.4029 | 1 | 3.2330 |
SYP | 13,001.7851 | 14,084.3811 | 16,417.4318 | 9,576.1903 | 85.8031 | 0.3093 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Đồng bảng Anh (SYP)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to SYP máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Đồng bảng Anh = 0,309.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.