Thursday 28 March 2024
10 IRR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Ucraina Hryvnia
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?
10 Rial Iran =
0,00935 Ucraina Hryvnia
1 IRR = 0,000935 UAH
1 UAH = 1.070,03 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,000935
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Ucraina Hryvnia
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 10 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 10 Rial Iran (IRR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 10 IRR (Rial Iran) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ IRR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 10 Rial Iran ( IRR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )
So sánh giá của 10 Rial Iran ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 10 IRR đến UAH | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 10 IRR = 0.00934554 UAH | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 10 IRR = 0.00935246 UAH | +0.00000069 UAH | +0.07395857 % |
März 26, 2024 | Thứ ba | 10 IRR = 0.00933401 UAH | -0.00000185 UAH | -0.19729193 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 10 IRR = 0.00928128 UAH | -0.00000527 UAH | -0.56487676 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 10 IRR = 0.00924062 UAH | -0.00000407 UAH | -0.43812485 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 10 IRR = 0.00927738 UAH | +0.00000368 UAH | +0.39782097 % |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 10 IRR = 0.00930080 UAH | +0.00000234 UAH | +0.25243365 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | UAH | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0000 | 0.0255 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0000 | 0.0235 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0202 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0000 | 0.0346 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.0036 | 3.8630 |
IRR | 42,035.0004 | 45,535.0522 | 53,077.8463 | 30,959.9920 | 277.4029 | 1 | 1,071.6072 |
UAH | 39.2261 | 42.4923 | 49.5311 | 28.8912 | 0.2589 | 0.0009 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Ucraina Hryvnia = 0,000935.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.