Tuesday 23 April 2024

500 IRR đến UAH - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Ucraina Hryvnia

Bộ chuyển đổi Rial Iran to Ucraina Hryvnia của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 23.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Ucraina Hryvnia loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Iran to Ucraina Hryvnia máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Ucraina Hryvnia?

Amount
From
To

500 Rial Iran =

0,472 Ucraina Hryvnia

1 IRR = 0,000944 UAH

1 UAH = 1.059,02 IRR

Rial Iran đến Ucraina Hryvnia conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 09:50:11 GMT+2 23 tháng 4, 2024

Rial Iran dĩ nhiên đến Ucraina Hryvnia = 0,000944

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi IRR trong Ucraina Hryvnia

Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Ucraina Hryvnia với số lượng 500 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 500 Rial Iran (IRR) và Ucraina Hryvnia (UAH) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 500 IRR (Rial Iran) sang UAH (Ucraina Hryvnia) ✅ IRR to UAH Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Ucraina Hryvnia (UAH) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 500 Rial Iran ( IRR ) trong Ucraina Hryvnia ( UAH )

So sánh giá của 500 Rial Iran ở Ucraina Hryvnia trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 500 IRR đến UAH Thay đổi Thay đổi %
April 23, 2024 Thứ ba 500 IRR = 0.473000 UAH - -
April 22, 2024 Thứ hai 500 IRR = 0.472000 UAH -0.000002 UAH -0.211416 %
April 21, 2024 chủ nhật 500 IRR = 0.472000 UAH - -
April 20, 2024 Thứ bảy 500 IRR = 0.473500 UAH +0.000003 UAH +0.317797 %
April 19, 2024 Thứ sáu 500 IRR = 0.471000 UAH -0.000005 UAH -0.527983 %
April 18, 2024 thứ năm 500 IRR = 0.469500 UAH -0.000003 UAH -0.318471 %
April 17, 2024 Thứ Tư 500 IRR = 0.47000 UAH - +0.10650 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIRRUAH
USD11.06561.23530.73000.00650.00000.0252
EUR0.938411.15920.68500.00610.00000.0236
GBP0.80950.862710.59100.00520.00000.0204
CAD1.36991.45981.692210.00890.00000.0345
JPY154.7530164.9080191.1616112.967910.00373.8951
IRR42,075.000344,836.001351,973.960930,714.2573271.884911,059.0238
UAH39.730042.337149.077229.00240.25670.00091

Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)

Các quốc gia thanh toán với Ucraina Hryvnia (UAH)

Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


IRR to UAH máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Iran là đơn vị tiền tệ trong Iran. Ucraina Hryvnia là đơn vị tiền tệ trong Ukraina. Biểu tượng cho IRR là ﷼. Biểu tượng cho UAH là ₴. Tỷ giá cho Rial Iran được cập nhật lần cuối vào April 23, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Ucraina Hryvnia được cập nhật lần cuối vào April 23, 2024. IRR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. UAH chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Iran đến Ucraina Hryvnia = 0,000944.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.