Tuesday 19 March 2024

10 IRR đến USD - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Đô la Mĩ

Bộ chuyển đổi Rial Iran to Đô la Mĩ của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 19.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Mĩ loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Mĩ hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Rial Iran to Đô la Mĩ máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Đô la Mĩ?

Amount
From
To

10 Rial Iran =

0,000238 Đô la Mĩ

1 IRR = 0,0000238 USD

1 USD = 42.035,00 IRR

Rial Iran đến Đô la Mĩ conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 22:35:11 GMT+1 18 tháng 3, 2024

Rial Iran dĩ nhiên đến Đô la Mĩ = 0,0000238

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi IRR trong Đô la Mĩ

Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Đô la Mĩ với số lượng 10 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi 10 Rial Iran (IRR) và Đô la Mĩ (USD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi 10 IRR (Rial Iran) sang USD (Đô la Mĩ) ✅ IRR to USD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Đô la Mĩ (USD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 10 Rial Iran ( IRR ) trong Đô la Mĩ ( USD )

So sánh giá của 10 Rial Iran ở Đô la Mĩ trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 10 IRR đến USD Thay đổi Thay đổi %
März 18, 2024 Thứ hai 10 IRR = 0.00023783 USD - -
März 17, 2024 chủ nhật 10 IRR = 0.00023783 USD - -0.00000995 %
März 16, 2024 Thứ bảy 10 IRR = 0.00023783 USD - -
März 15, 2024 Thứ sáu 10 IRR = 0.00023790 USD +0.00000001 USD +0.02974614 %
März 14, 2024 thứ năm 10 IRR = 0.00023781 USD -0.00000001 USD -0.03567253 %
März 13, 2024 Thứ Tư 10 IRR = 0.00023784 USD - +0.01189343 %
März 12, 2024 Thứ ba 10 IRR = 0.00023788 USD - +0.01783781 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPYIRR
USD11.08731.27260.73830.00670.0000
EUR0.919711.17050.67900.00620.0000
GBP0.78580.854310.58010.00530.0000
CAD1.35451.47271.723810.00910.0000
JPY149.0780162.0871189.7210110.058510.0035
IRR42,034.999945,703.133453,494.957131,032.7898281.96641

Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)

Các quốc gia thanh toán với Đô la Mĩ (USD)

Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


IRR to USD máy tính tỷ giá hối đoái

Rial Iran là đơn vị tiền tệ trong Iran. Đô la Mĩ là đơn vị tiền tệ trong Đông Timor, Ecuador, El Salvador, đảo Marshall, Micronesia, Palau, Hoa Kỳ, Zimbabwe. Biểu tượng cho IRR là ﷼. Biểu tượng cho USD là $. Tỷ giá cho Rial Iran được cập nhật lần cuối vào März 19, 2024. Tỷ giá hối đoái cho Đô la Mĩ được cập nhật lần cuối vào März 19, 2024. IRR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. USD chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Rial Iran đến Đô la Mĩ = 0,0000238.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.