Thursday 28 March 2024
1000 IRR đến VND - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to Vietnamese Dong
Bộ chuyển đổi Rial Iran to Vietnamese Dong của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 28.03.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Vietnamese Dong loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vietnamese Dong hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to Vietnamese Dong máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến Vietnamese Dong?
1000 Rial Iran =
589,87 Vietnamese Dong
1 IRR = 0,590 VND
1 VND = 1,70 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến Vietnamese Dong = 0,590
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong Vietnamese Dong
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu Vietnamese Dong với số lượng 1000 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Rial Iran (IRR) và Vietnamese Dong (VND) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 IRR (Rial Iran) sang VND (Vietnamese Dong) ✅ IRR to VND Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Vietnamese Dong (VND) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Rial Iran ( IRR ) trong Vietnamese Dong ( VND )
So sánh giá của 1000 Rial Iran ở Vietnamese Dong trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 IRR đến VND | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
März 28, 2024 | thứ năm | 1000 IRR = 589.86575245 VND | - | - |
März 27, 2024 | Thứ Tư | 1000 IRR = 589.86575245 VND | - | - |
März 26, 2024 | Thứ ba | 1000 IRR = 589.33353449 VND | -0.00053222 VND | -0.09022696 % |
März 25, 2024 | Thứ hai | 1000 IRR = 588.79499571 VND | -0.00053854 VND | -0.09138098 % |
März 24, 2024 | chủ nhật | 1000 IRR = 589.27067736 VND | +0.00047568 VND | +0.08078901 % |
März 23, 2024 | Thứ bảy | 1000 IRR = 589.27067736 VND | - | - |
März 22, 2024 | Thứ sáu | 1000 IRR = 589.28456729 VND | +0.00001389 VND | +0.00235714 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | VND | |
USD | 1 | 1.0833 | 1.2627 | 0.7365 | 0.0066 | 0.0000 | 0.0000 |
EUR | 0.9231 | 1 | 1.1656 | 0.6799 | 0.0061 | 0.0000 | 0.0000 |
GBP | 0.7920 | 0.8579 | 1 | 0.5833 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0000 |
CAD | 1.3577 | 1.4708 | 1.7144 | 1 | 0.0090 | 0.0000 | 0.0001 |
JPY | 151.5305 | 164.1477 | 191.3385 | 111.6066 | 1 | 0.0036 | 0.0061 |
IRR | 42,035.0004 | 45,535.0522 | 53,077.8463 | 30,959.9920 | 277.4029 | 1 | 1.6963 |
VND | 24,780.0000 | 26,843.3111 | 31,289.8542 | 18,251.1858 | 163.5314 | 0.5895 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với Vietnamese Dong (VND)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to VND máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến Vietnamese Dong = 0,590.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.