Thursday 18 April 2024
IRR đến XPF - chuyển đổi tiền tệ Rial Iran to CFP Franc
Bộ chuyển đổi Rial Iran to CFP Franc của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 18.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Rial Iran. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho CFP Franc loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào CFP Franc hoặc Rial Iran để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Rial Iran to CFP Franc máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Rial Iran là bao nhiêu đến CFP Franc?
1 Rial Iran =
0,00265 CFP Franc
1 IRR = 0,00265 XPF
1 XPF = 376,99 IRR
Rial Iran dĩ nhiên đến CFP Franc = 0,00265
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi IRR trong CFP Franc
Bạn đã chọn loại tiền tệ IRR và loại tiền mục tiêu CFP Franc với số lượng 1 IRR. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi Rial Iran (IRR) và CFP Franc (XPF) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi IRR (Rial Iran) sang XPF (CFP Franc) ✅ IRR to XPF Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang CFP Franc (XPF) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1 Rial Iran ( IRR ) trong CFP Franc ( XPF )
So sánh giá của 1 Rial Iran ở CFP Franc trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IRR đến XPF | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 18, 2024 | thứ năm | 1 IRR = 0.002653 XPF | - | - |
April 17, 2024 | Thứ Tư | 1 IRR = 0.002653 XPF | - | - |
April 16, 2024 | Thứ ba | 1 IRR = 0.002673 XPF | +0.000020 XPF | +0.753864 % |
April 15, 2024 | Thứ hai | 1 IRR = 0.002673 XPF | - | - |
April 14, 2024 | chủ nhật | 1 IRR = 0.002673 XPF | - | - |
April 13, 2024 | Thứ bảy | 1 IRR = 0.002673 XPF | - | - |
April 12, 2024 | Thứ sáu | 1 IRR = 0.002672 XPF | -0.000001 XPF | -0.037411 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | IRR | XPF | |
USD | 1 | 1.0660 | 1.2463 | 0.7268 | 0.0065 | 0.0000 | 0.0090 |
EUR | 0.9381 | 1 | 1.1692 | 0.6819 | 0.0061 | 0.0000 | 0.0085 |
GBP | 0.8024 | 0.8553 | 1 | 0.5832 | 0.0052 | 0.0000 | 0.0072 |
CAD | 1.3758 | 1.4666 | 1.7147 | 1 | 0.0089 | 0.0000 | 0.0124 |
JPY | 154.6140 | 164.8135 | 192.6942 | 112.3804 | 1 | 0.0037 | 1.3951 |
IRR | 42,062.4979 | 44,837.2512 | 52,422.1665 | 30,572.9196 | 272.0485 | 1 | 379.5400 |
XPF | 110.8249 | 118.1358 | 138.1203 | 80.5526 | 0.7168 | 0.0026 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Rial Iran (IRR)
Các quốc gia thanh toán với CFP Franc (XPF)
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Rial Iran sang tiền điện tử
Chuyển đổi Rial Iran sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
IRR to XPF máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Rial Iran đến CFP Franc = 0,00265.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.