Wednesday 24 April 2024
1000 YEN đến CAD - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to Đô la Canada
Bộ chuyển đổi Yen Nhật to Đô la Canada của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho Đô la Canada loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đô la Canada hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.
Yen Nhật to Đô la Canada máy tính tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến Đô la Canada?
1000 Yen Nhật =
8,84 Đô la Canada
1 JPY = 0,00884 CAD
1 CAD = 113,19 JPY
Yen Nhật dĩ nhiên đến Đô la Canada = 0,00884
Send money globally
Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more
Chuyển đổi JPY trong Đô la Canada
Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu Đô la Canada với số lượng 1000 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.
Chuyển đổi 1000 Yen Nhật (JPY) và Đô la Canada (CAD) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator
Chuyển đổi 1000 JPY (Yen Nhật) sang CAD (Đô la Canada) ✅ JPY to CAD Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang Đô la Canada (CAD) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.
Động thái thay đổi chi phí của 1000 Yen Nhật ( JPY ) trong Đô la Canada ( CAD )
So sánh giá của 1000 Yen Nhật ở Đô la Canada trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.
Thay đổi trong tuần (7 ngày)
Ngày | Ngày trong tuần | 1000 JPY đến CAD | Thay đổi | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
April 24, 2024 | Thứ Tư | 1000 JPY = 8.83465042 CAD | - | - |
April 23, 2024 | Thứ ba | 1000 JPY = 8.85428932 CAD | +0.00001964 CAD | +0.22229402 % |
April 22, 2024 | Thứ hai | 1000 JPY = 8.86565355 CAD | +0.00001136 CAD | +0.12834718 % |
April 21, 2024 | chủ nhật | 1000 JPY = 8.92449517 CAD | +0.00005884 CAD | +0.66370310 % |
April 20, 2024 | Thứ bảy | 1000 JPY = 8.92449517 CAD | - | - |
April 19, 2024 | Thứ sáu | 1000 JPY = 8.90863708 CAD | -0.00001586 CAD | -0.17769168 % |
April 18, 2024 | thứ năm | 1000 JPY = 8.90514089 CAD | -0.00000350 CAD | -0.03924496 % |
tỷ giá hối đoái
USD | EUR | GBP | CAD | JPY | |
USD | 1 | 1.0706 | 1.2456 | 0.7319 | 0.0065 |
EUR | 0.9340 | 1 | 1.1634 | 0.6836 | 0.0060 |
GBP | 0.8028 | 0.8595 | 1 | 0.5876 | 0.0052 |
CAD | 1.3663 | 1.4628 | 1.7019 | 1 | 0.0088 |
JPY | 154.9365 | 165.8796 | 192.9925 | 113.3957 | 1 |
Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)
Các quốc gia thanh toán với Đô la Canada (CAD)
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ phổ biến
Chuyển đổi Yen Nhật sang tiền điện tử
Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới
JPY to CAD máy tính tỷ giá hối đoái
In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.
tỷ giá Yen Nhật đến Đô la Canada = 0,00884.
Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?
Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.