Wednesday 24 April 2024

YEN đến EUR - chuyển đổi tiền tệ Yen Nhật to euro

Bộ chuyển đổi Yen Nhật to euro của chúng tôi được cập nhật với tỷ giá từ 24.04.2024. Nhập bất kỳ số tiền nhất định được chuyển đổi trong hộp ở bên trái của Yen Nhật. Sử dụng các đơn vị tiền tệ "Swap" -Bảng nhập để làm cho euro loại tiền tệ mặc định. Nhấp vào euro hoặc Yen Nhật để chuyển đổi giữa các loại tiền tệ đó và tất cả các đơn vị tiền tệ khác.

Yen Nhật to euro máy tính tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái hiện tại cho Yen Nhật là bao nhiêu đến euro?

Amount
From
To

1 Yen Nhật =

0,00603 euro

1 JPY = 0,00603 EUR

1 EUR = 165,71 JPY

Yen Nhật đến euro conversion - Tỷ giá hối đoái được cập nhật: 21:55:12 GMT+2 23 tháng 4, 2024

Yen Nhật dĩ nhiên đến euro = 0,00603

Send money globally

Secure and fast money transfers at great exchange rates with Xe. Learn more

Chuyển đổi JPY trong euro

Bạn đã chọn loại tiền tệ JPY và loại tiền mục tiêu euro với số lượng 1 JPY. Bạn có thể chọn tỷ giá hối đoái trong hai danh sách cho hơn 160 loại tiền tệ quốc tế. Tỷ giá hối đoái được cập nhật theo định kỳ và được trình bày dưới dạng bảng cho số tiền thông thường. Bạn cũng có thể thấy tỷ giá hối đoái lịch sử của các khách truy cập khác.

Chuyển đổi Yen Nhật (JPY) và euro (EUR) - Chuyển đổi Tỷ giá hối đoái Calculator

Chuyển đổi JPY (Yen Nhật) sang EUR (euro) ✅ JPY to EUR Chuyển đổi tiền tệ ✅ Máy tính chuyển đổi Yen Nhật (JPY) sang euro (EUR) ✅ sử dụng tỷ giá hối đoái hiện hành.

Động thái thay đổi chi phí của 1 Yen Nhật ( JPY ) trong euro ( EUR )

So sánh giá của 1 Yen Nhật ở euro trước đây với giá hiện tại ở thời điểm hiện tại.

Thay đổi trong tuần (7 ngày)

Ngày Ngày trong tuần 1 JPY đến EUR Thay đổi Thay đổi %
April 23, 2024 Thứ ba 1 JPY = 0.006052 EUR - -
April 22, 2024 Thứ hai 1 JPY = 0.006074 EUR +0.000022 EUR +0.363516 %
April 21, 2024 chủ nhật 1 JPY = 0.006063 EUR -0.000011 EUR -0.181100 %
April 20, 2024 Thứ bảy 1 JPY = 0.006063 EUR - -
April 19, 2024 Thứ sáu 1 JPY = 0.006073 EUR +0.000010 EUR +0.164935 %
April 18, 2024 thứ năm 1 JPY = 0.006066 EUR -0.000007 EUR -0.115264 %
April 17, 2024 Thứ Tư 1 JPY = 0.006076 EUR +0.000010 EUR +0.164853 %

tỷ giá hối đoái

USDEURGBPCADJPY
USD11.07031.24480.73180.0065
EUR0.934411.16300.68380.0060
GBP0.80340.859810.58790.0052
CAD1.36651.46251.700910.0088
JPY154.8510165.7304192.7518113.32361

Các quốc gia thanh toán với Yen Nhật (JPY)

Các quốc gia thanh toán với euro (EUR)

Chuyển đổi Yen Nhật sang các đơn vị tiền tệ khác trên thế giới


JPY to EUR máy tính tỷ giá hối đoái

Yen Nhật là đơn vị tiền tệ trong Nhật Bản. euro là đơn vị tiền tệ trong Andorra, Áo, nước Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, nước Đức, Hy Lạp, Ireland, Ý, Kosovo, Latvia, Lithuania, Luxembourg, Malta, Monaco, Montenegro, nước Hà Lan, Bồ Đào Nha, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Thành phố Vatican. Biểu tượng cho JPY là ¥. Biểu tượng cho EUR là €. Tỷ giá cho Yen Nhật được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. Tỷ giá hối đoái cho euro được cập nhật lần cuối vào April 24, 2024. JPY chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể. EUR chuyển đổi yếu tố có 5 chữ số đáng kể.

In biểu đồ và mang chúng cùng với bạn trong ví của bạn hoặc ví trong khi đi du lịch.

tỷ giá Yen Nhật đến euro = 0,00603.

Chia sẻ chuyển đổi tiền tệ?

Là máy tính tiền tệ của chúng tôi hữu ích? Sau đó chia sẻ! Với liên kết này, bạn có thể giới thiệu khách truy cập và bạn bè của mình đến công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi.